THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | 10A11 | 10A12 | 10A13 | 10A14 |
T.2 | 1 | LY - Hùng | SINH - Hiền | TOAN - Hậu | TOAN - Thanh B | LY - Trình | LY - Dũng L | DIA - Quang | GDQP - Thu QP | HOA - Chung | SU - Yến S | TOAN - Hương T | SINH - Huệ | VAN - Hải | TIN - Thuỷ B |
2 | HOA - Chung | NN - Hằng NN | TOAN - Hậu | TOAN - Thanh B | NN - Thơm | SU - Yến S | VAN - Lý V | DIA - Quang | LY - Trình | LY - HằngL | TOAN - Hương T | LY - Mạnh | VAN - Hải | GDQP - Thu QP | |
3 | LY - Hùng | TOAN - Đức | GDQP - Thu QP | LY - Mạnh | TOAN - Tùng | SINH - Huệ | VAN - Lý V | DIA - Quang | TOAN - Thông | KTNN - Hanh | NN - Thủy A | VAN - Tuyến | VAN - Hải | TOAN - Vân T | |
4 | VAN - Hải | TOAN - Đức | KTNN - Ngà | LY - Mạnh | TOAN - Tùng | VAN - Lý V | DIA - Quang | NN - Thủy A | TOAN - Thông | LY - HằngL | SINH - Huệ | VAN - Tuyến | NN - Hằng NN | TOAN - Vân T | |
5 | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | CHAO CO | |
T.3 | 1 | TIN - Huyền T | DIA - Quang | HOA - Anh | HOA - Xuân | VAN - Hải | TOAN - Hương T | NN - Ngọc B | GDCD - Hoa | NN - Hằng NN | TIN - Đồng | VAN - Thuỷ V | TOAN - Hậu | LY - Hoà L | TOAN - Vân T |
2 | NN - Hương NN | HOA - Xuân | HOA - Anh | NN - Ngọc B | LY - Trình | DIA - Quang | GDCD - Hoa | TIN - Huyền T | GDQP - Thu QP | TIN - Đồng | VAN - Thuỷ V | TOAN - Hậu | LY - Hoà L | TOAN - Vân T | |
3 | VAN - Hải | GDQP - Thu QP | TOAN - Hậu | LY - Mạnh | LY - Trình | TIN - Lý T | NN - Ngọc B | TOAN - Xuyên | SINH - Nhung | GDCD - Hoa | TOAN - Hương T | NN - Hương NN | NN - Hằng NN | NN - Thơm | |
4 | VAN - Hải | TOAN - Đức | SINH - Nhung | HOA - Xuân | TIN - Lý T | VAN - Lý V | NN - Ngọc B | TOAN - Xuyên | DIA - Nga | NN - Thủy A | TIN - Đồng | NN - Hương NN | TIN - Thuỷ B | NN - Thơm | |
5 | SINH - Nhung | TOAN - Đức | NN - Hương NN | GDQP - Thu QP | DIA - Quang | VAN - Lý V | TIN - Lý T | NN - Thủy A | TIN - Đồng | TOAN - Xuyên | DIA - Nga | LY - Mạnh | TIN - Thuỷ B | NN - Thơm | |
T.4 | 1 | KTNN - Ngà | HOA - Xuân | LY - Hoà L | DIA - Quang | HOA - Huyền | KTNN - Hanh | TIN - Lý T | HOA - Phương | DIA - Nga | TOAN - Xuyên | GDQP - Thu QP | TIN - Đồng | SINH - Huệ | HOA - Đĩnh |
2 | DIA - Nga | DIA - Quang | LY - Hoà L | KTNN - Hanh | TIN - Lý T | HOA - Đĩnh | KTNN - Ngà | VAN - Hiền V | TIN - Đồng | TOAN - Xuyên | NN - Thủy A | GDQP - Thu QP | HOA - Phương | LY - HằngL | |
3 | GDQP - Thu QP | KTNN - Hanh | DIA - Phong | SU - Yến S | HOA - Huyền | TIN - Lý T | TOAN - Hương T | TOAN - Xuyên | KTNN - Ngà | HOA - Xuân | TIN - Đồng | DIA - Nga | HOA - Phương | HOA - Đĩnh | |
4 | NN - Hương NN | LY - Dũng L | HOA - Anh | TIN - DũngT | NN - Thơm | TOAN - Hương T | SU - Yến S | NN - Thủy A | HOA - Chung | VAN - Hiền V | LY - HằngL | TIN - Đồng | DIA - Phong | SINH - Huệ | |
5 | HOA - Chung | SU - Yến S | TIN - DũngT | DIA - Quang | NN - Thơm | LY - Dũng L | SINH - Huệ | HOA - Phương | VAN - Hiền V | NN - Thủy A | TOAN - Hương T | NN - Hương NN | KTNN - Ngà | GDCD - Hoa | |
T.5 | 1 | NN - Hương NN | LY - Dũng L | SU - Yến S | SINH - Khương | GDQP - Thu QP | DIA - Quang | LY - Hoài | TOAN - Xuyên | LY - Trình | LY - HằngL | HOA - Nguyệt | DIA - Nga | GDCD - Hoa | SU - Mười |
2 | DIA - Nga | LY - Dũng L | NN - Hương NN | HOA - Xuân | LY - Trình | NN - Ngọc B | HOA - Nguyệt | LY - Hoài | GDCD - Hoa | SINH - Khương | SU - Mười | SU - Yến S | DIA - Phong | LY - HằngL | |
3 | SU - Mười | HOA - Xuân | NN - Hương NN | NN - Ngọc B | DIA - Quang | LY - Dũng L | HOA - Nguyệt | LY - Hoài | SU - Yến S | TOAN - Xuyên | DIA - Nga | GDCD - Hoa | GDQP - Thu QP | DIA - Phong | |
4 | |||||||||||||||
5 | |||||||||||||||
T.6 | 1 | HOA - Chung | NN - Hằng NN | LY - Hoà L | VAN - Thuỷ V | VAN - Hải | TOAN - Hương T | LY - Hoài | SINH - Khương | LY - Trình | VAN - Hiền V | LY - HằngL | HOA - Nguyệt | SU - Yến S | DIA - Phong |
2 | TOAN - Dung T | NN - Hằng NN | DIA - Phong | VAN - Thuỷ V | VAN - Hải | TOAN - Hương T | LY - Hoài | SU - Yến S | HOA - Chung | VAN - Hiền V | LY - HằngL | LY - Mạnh | LY - Hoà L | HOA - Đĩnh | |
3 | TOAN - Dung T | VAN - Hương VB | VAN - Tuyến | NN - Ngọc B | SU - Yến S | GDQP - Thu QP | TOAN - Hương T | LY - Hoài | VAN - Hiền V | LY - HằngL | NN - Thủy A | LY - Mạnh | TOAN - Hoà T | KTNN - Hanh | |
4 | LY - Hùng | GDCD - LinhB | VAN - Tuyến | TIN - DũngT | KTNN - Ngà | NN - Ngọc B | GDQP - Thu QP | TIN - Huyền T | VAN - Hiền V | NN - Thủy A | HOA - Nguyệt | KTNN - Hanh | HOA - Phương | VAN - Lý V | |
5 | LY - Hùng | TIN - Huyền T | TIN - DũngT | LY - Mạnh | GDCD - LinhB | NN - Ngọc B | VAN - Lý V | HOA - Phương | LY - Trình | GDQP - Thu QP | KTNN - Ngà | HOA - Nguyệt | TOAN - Hoà T | LY - HằngL | |
T.7 | 1 | GDCD - LinhB | TIN - Huyền T | LY - Hoà L | TOAN - Thanh B | SINH - Hiền | HOA - Đĩnh | TOAN - Hương T | VAN - Hiền V | TOAN - Thông | DIA - Nga | LY - HằngL | TOAN - Hậu | NN - Hằng NN | TIN - Thuỷ B |
2 | TIN - Huyền T | LY - Dũng L | GDCD - LinhB | TOAN - Thanh B | HOA - Huyền | HOA - Đĩnh | TOAN - Hương T | VAN - Hiền V | TOAN - Thông | DIA - Nga | GDCD - Hoa | HOA - Nguyệt | LY - Hoà L | LY - HằngL | |
3 | TOAN - Dung T | VAN - Hương VB | VAN - Tuyến | GDCD - LinhB | TOAN - Tùng | GDCD - Hoa | HOA - Nguyệt | LY - Hoài | NN - Hằng NN | HOA - Xuân | VAN - Thuỷ V | TOAN - Hậu | TOAN - Hoà T | VAN - Lý V | |
4 | TOAN - Dung T | VAN - Hương VB | TOAN - Hậu | VAN - Thuỷ V | TOAN - Tùng | LY - Dũng L | LY - Hoài | KTNN - Hanh | NN - Hằng NN | HOA - Xuân | HOA - Nguyệt | VAN - Tuyến | TOAN - Hoà T | VAN - Lý V | |
5 | SH - Chung | SH - Hiền | SH - Hậu | SH - Thanh A | SH - Huyền | SH - Dũng L | SH - Ngà | SH - Hanh | SH - Trình | SH - Xuân | SH - Thuỷ V | SH - Tuyến | SH - Hằng NN | SH - Thuỷ B |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Demo 9.0 on 14-08-2015 |