Trường : THPT Mỹ Đức B
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 10/11/2025

DANH SÁCH GIÁO VIÊN

STT Tên ngắn Họ tên Giới tính Địa chỉ
1 An Đinh Thị Quỳnh An(0102080234) Nữ  
2 Bình Nguyễn Thị Bình(0101499548) Nữ  
3 Bình TD Tô Thị Bình(0102079974) Nữ  
4 Chang Trần Thị Thu Chang(0101499637) Nữ  
5 Chung Nguyễn Ngọc Chung(0102080031) Nữ  
6 Cử Nguyễn Văn Cử(0101499904) Nữ  
7 Dung Phạm Thị Dung Nữ  
8 Dung T Trần Thị Dung(0102079995) Nữ  
9 Duyên Nguyễn Thị Duyên(0102079934) Nữ  
10 Dũng Bạch Trung Dũng(0101500234) Nữ  
11 Giang NN Trần Thị Giang(0102080148) Nữ  
12 GiangCN Nguyễn Thị GiangCN Nữ  
13 Hanh Nguyễn Hữu Hanh(0102080008) Nữ  
14 Hoan Lê Trọng Hoan(0102080013) Nữ  
15 Huy Đinh Văn Huy(0102079924) Nữ  
16 Huyền Đặng Thị Huyền(0102083459) Nữ  
17 Huyền T Lê Thị Thu Huyền(0102080166) Nữ  
18 Huế Vũ Thị Huế(0102080138) Nữ  
19 Huệ Vũ Thị Huệ(0102079970) Nữ  
20 Hòa A Lê Thái Hòa Nữ  
21 Hòa L Kim Thị Hòa(0102080117) Nữ  
22 Hòa T Vũ Xuân Hòa(0102083465) Nữ  
23 Hùng Nguyễn Hữu Hùng(0102080020) Nữ  
24 Hương Nguyễn Thị Ngát Hương(0102079958) Nữ  
25 Hương L Bùi Thị Hương(0102079965) Nữ  
26 Hương NN Nguyễn Thị Minh Hương(0102079933) Nữ  
27 Hương T Bùi Thu Hương(0102080180) Nữ  
28 Hương TD Phí Thị Thu Hương(0102079949) Nữ  
29 Hương V Tăng Thị Hương(0102080101) Nữ  
30 Hạnh Nguyễn Thị Hạnh(0102079931) Nữ  
31 Hải Nguyễn Dự Hải(0102079943) Nữ  
32 Hậu Đinh Thị Hậu(0102080177) Nữ  
33 Hằng Phùng Thị Hằng(0102080034) Nữ  
34 Hồng(s) Nguyễn Thị Hồng(s) Nữ  
35 Hồng T Nguyễn Thị Hồng(0102504838) Nữ  
36 Hởi Nguyễn Văn Hởi(0102079988) Nữ  
37 Khuyến Nguyễn Thị Khuyến(0102080198) Nữ  
38 Khương Bùi Mạnh Khương(0102080017) Nữ  
39 Đinh Thị Hoa Lý(0102079928) Nữ  
40 Lý T Nguyễn Thị Hải Lý(0102079945) Nữ  
41 Mai(0102080044) Đỗ Thị Mai(0102080044) Nữ  
42 Mạnh Lê Xuân Mạnh(0102079935) Nữ  
43 Nam Dương Hồng Nam(0102079984) Nữ  
44 Ng.Ngọc Nguyễn Thị Ngọc(0102080228) Nữ  
45 Ngà Nguyễn Thị Ngà(0102079955) Nữ  
46 Ngọc Cao Văn Ngọc Nữ  
47 Nhung Trần Thị Kim Nhung(0102080038) Nữ  
48 Nhuệ Bùi Thị Nhuệ(0102036755) Nữ  
49 Oanh Phạm Thị Oanh(0102080107) Nữ  
50 Oanh NN Lưu Thị Oanh(0102079968) Nữ  
51 Oanh T Trần Xuân Oanh(0102080131) Nữ  
52 Phong Đinh Quốc Phong(0102080161) Nữ  
53 Phương Trần Thị Phương Nữ  
54 Quang Nguyễn Văn Quang(0102079999) Nữ  
55 Sâm Danh Thị Sâm(0102080023) Nữ  
56 T.Anh Nguyễn Thị Trà Anh(0102080151) Nữ  
57 Thanh Nguyễn Hồng Thanh(0102080006) Nữ  
58 Thiên Bùi Thị Thanh Thiên(0102080217) Nữ  
59 Thu Hoàng Thị Thu(0102744953) Nữ  
60 Thuyên Nguyễn Thị Minh Thuyên(0102080049) Nữ  
61 Thành Nguyễn Thị Kim Thành(0102196765) Nữ  
62 Thùy Mai Thị Thùy(0102080232) Nữ  
63 Thúy Bạch Thị Thúy(0102075264) Nữ  
64 Thơm Vũ Thị Thu Thơm(0102080238) Nữ  
65 Thắm Vương Thị Thắm(0102079975) Nữ  
66 Thắng Trần Ngọc Quyết Thắng(0102079960) Nữ  
67 Thịnh Nguyễn Hữu Thịnh(0102080074) Nữ  
68 Thủy T Nguyễn Thi Thủy(0102222678) Nữ  
69 Trung Phùng Văn Trung(0102079972) Nữ  
70 Tuấn Lê Quang Tuấn(0102079979) Nữ  
71 Tùng Nguyễn Hữu Tùng(0102079964) Nữ  
72 Tạo Dương Minh Tạo(0102079967) Nữ  
73 Tấm Nguyễn Thị Tấm(0102080111) Nữ  
74 Vân Đinh Thị Vân(0102080155) Nữ  
75 Vũ Đồng Vũ Ngô Viết Đồng Nam  
76 Xuyên Hoàng Thị Xuyên(0102080183) Nữ  
77 Xuân Đặng Thị Thanh Xuân(0102080188) Nữ  
78 Yến Nguyễn Thị Yến(0102188864) Nữ  
79 Đ.Ngọc Đinh Thị Ngọc(0102080225) Nữ  
80 Đĩnh Nguyễn Kim Đĩnh(0102080026) Nữ  
81 Đồng Trần Ngọc Đồng(0102079930) Nữ  
82 Đức Bùi Anh Đức(0102079992) Nữ  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn


Created by School Timetable System 4.5 on 07-11-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn