Trường : THPT Mỹ Đức B
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 01/04/2024

DANH SÁCH GIÁO VIÊN

STT Tên ngắn Họ tên Giới tính Địa chỉ
1 Mai Đỗ Thị Mai(0102080044) Nữ  
2 Phong Đinh Quốc Phong(0102080161) Nữ  
3 Quang Nguyễn Văn Quang(0102079999) Nữ  
4 Thuyên Nguyễn Thị Minh Thuyên(0102080049) Nữ  
5 Thắm Vương Thị Thắm(0102079975) Nữ  
6 Thành Nguyễn Thị Kim Thành(0102196765) Nữ  
7 Khuyến Nguyễn Thị Khuyến(0102080198) Nữ  
8 Thu Hoàng Thị Thu(0102744953) Nữ  
9 T.Anh Nguyễn Thị Trà Anh(0102080151) Nữ  
10 Chung Nguyễn Ngọc Chung(0102080031) Nữ  
11 Đĩnh Nguyễn Kim Đĩnh(0102080026) Nữ  
12 Hương Nguyễn Thị Ngát Hương(0102079958) Nữ  
13 Huyền Đặng Thị Huyền(0102083459) Nữ  
14 Phương Trần Thị Phương Nữ  
15 Xuân Đặng Thị Thanh Xuân(0102080188) Nữ  
16 GiangCN Nguyễn Thị GiangCN Nữ  
17 Ngà Nguyễn Thị Ngà(0102079955) Nữ  
18 Yến Nguyễn Thị Yến(0102188864) Nữ  
19 Hanh Nguyễn Hữu Hanh(0102080008) Nữ  
20 Thức Vũ Trí Thức(0102199807) Nữ  
21 Hồng S Nguyễn Thị Hồng(0102865707) Nữ  
22 Tấm Nguyễn Thị Tấm(0102080111) Nữ  
23 Tạo Dương Minh Tạo(0102079967) Nữ  
24 Thịnh Nguyễn Hữu Thịnh(0102080074) Nữ  
25 Bình Nguyễn Thị Bình(0101499548) Nữ  
26 Hải Nguyễn Dự Hải(0102079943) Nữ  
27 Hạnh Nguyễn Thị Hạnh(0102079931) Nữ  
28 Hoan Lê Trọng Hoan(0102080013) Nữ  
29 Hương V Tăng Thị Hương(0102080101) Nữ  
30 Đinh Thị Hoa Lý(0102079928) Nữ  
31 Nam Dương Hồng Nam(0102079984) Nam  
32 Ng.Ngọc Nguyễn Thị Ngọc(0102080228) Nữ  
33 Đ.Ngọc Đinh Thị Ngọc(0102080225) Nữ  
34 Sâm Danh Thị Sâm(0102080023) Nữ  
35 Thúy Bạch Thị Thúy(0102075264) Nữ  
36 Thùy Mai Thị Thùy(0102080232) Nữ  
37 Huế Vũ Thị Huế(0102080138) Nữ  
38 Huệ Vũ Thị Huệ(0102079970) Nữ  
39 Khương Bùi Mạnh Khương(0102080017) Nữ  
40 Nhung Trần Thị Kim Nhung(0102080038) Nữ  
41 Oanh Phạm Thị Oanh(0102080107) Nữ  
42 An Đinh Thị Quỳnh An(0102080234) Nữ  
43 Bình TD Tô Thị Bình(0102079974) Nữ  
44 Dung Phạm Thị Dung Nữ  
45 Hương TD Phí Thị Thu Hương(0102079949) Nữ  
46 Huy Đinh Văn Huy(0102079924) Nữ  
47 Trung Phùng Văn Trung(0102079972) Nữ  
48 Chang Trần Thị Thu Chang(0101499637) Nữ  
49 Duyên Nguyễn Thị Duyên(0102079934) Nữ  
50 Giang NN Trần Thị Giang(0102080148) Nữ  
51 Hằng Phùng Thị Hằng(0102080034) Nữ  
52 Hương NN Nguyễn Thị Minh Hương(0102079933) Nữ  
53 Ngọc Cao Văn Ngọc Nữ  
54 Oanh NN Lưu Thị Oanh(0102079968) Nữ  
55 Thiên Bùi Thị Thanh Thiên(0102080217) Nữ  
56 Thơm Vũ Thị Thu Thơm(0102080238) Nữ  
57 Đồng Trần Ngọc Đồng(0102079930) Nữ  
58 Huyền T Lê Thị Thu Huyền(0102080166) Nữ  
59 Lý T Nguyễn Thị Hải Lý(0102079945) Nữ  
60 Oanh T Trần Xuân Oanh(0102080131) Nữ  
61 Thủy T Nguyễn Thi Thủy(0102222678) Nữ  
62 Cử Nguyễn Văn Cử(0101499904) Nữ  
63 Đức Bùi Anh Đức(0102079992) Nữ  
64 Dung T Trần Thị Dung(0102079995) Nữ  
65 Hậu Đinh Thị Hậu(0102080177) Nữ  
66 Hòa T Vũ Xuân Hòa(0102083465) Nữ  
67 Hồng T Nguyễn Thị Hồng(0102504838) Nữ  
68 Hương T Bùi Thu Hương(0102080180) Nữ  
69 Nhuệ Bùi Thị Nhuệ(0102036755) Nữ  
70 Thắng Trần Ngọc Quyết Thắng(0102079960) Nữ  
71 Xuyên Hoàng Thị Xuyên(0102080183) Nữ  
72 Thanh Nguyễn Hồng Thanh(0102080006) Nữ  
73 Tùng Nguyễn Hữu Tùng(0102079964) Nữ  
74 Vân Đinh Thị Vân(0102080155) Nữ  
75 Dũng Bạch Trung Dũng(0101500234) Nữ  
76 Hòa L Kim Thị Hòa(0102080117) Nữ  
77 Hởi Nguyễn Văn Hởi(0102079988) Nữ  
78 Hùng Nguyễn Hữu Hùng(0102080020) Nữ  
79 Hương L Bùi Thị Hương(0102079965) Nữ  
80 Mạnh Lê Xuân Mạnh(0102079935) Nữ  
81 Tuấn Lê Quang Tuấn(0102079979) Nữ  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn


Created by School Timetable System 3.0 on 31-03-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn