BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
11A8 | HĐTrải nghiệm(2), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), CNCN(2), Lịch sử(1), Địa lý(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) | 28 |
11A9 | HĐTrải nghiệm(2), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), CNCN(2), Lịch sử(1), Địa lý(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) | 28 |
11A10 | HĐTrải nghiệm(2), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), CNCN(2), Lịch sử(1), Địa lý(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) | 28 |
11A11 | HĐTrải nghiệm(2), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), CNCN(2), Lịch sử(1), Địa lý(3), GDKT&PL(2), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) | 28 |
11A12 | HĐTrải nghiệm(2), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), CNCN(2), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(3), Hóa học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) | 28 |
11A13 | HĐTrải nghiệm(2), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), CNCN(2), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(3), Hóa học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) | 28 |
10A1 | HĐTrải nghiệm(2), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) | 28 |
10A2 | HĐTrải nghiệm(2), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) | 28 |
10A3 | HĐTrải nghiệm(2), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) | 28 |
10A4 | HĐTrải nghiệm(2), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) | 28 |
10A5 | HĐTrải nghiệm(2), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) | 28 |
10A6 | HĐTrải nghiệm(2), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) | 28 |
10A7 | HĐTrải nghiệm(2), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) | 28 |
10A8 | HĐTrải nghiệm(2), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) | 28 |
10A9 | HĐTrải nghiệm(2), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Hóa học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1), CNNN(2) | 28 |
10A10 | HĐTrải nghiệm(2), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Hóa học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1), CNNN(2) | 28 |
10A11 | HĐTrải nghiệm(2), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Lịch sử(2), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Hóa học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1), CNNN(2) | 28 |
10A12 | HĐTrải nghiệm(2), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Lịch sử(1), Địa lý(3), GDKT&PL(2), Hóa học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1), CNNN(2) | 28 |
10A13 | HĐTrải nghiệm(2), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Lịch sử(1), Địa lý(3), GDKT&PL(2), Vật lí(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1), CNNN(2) | 28 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 4.5 on 13-09-2025 |