BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) | 27 |
10A2 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) | 27 |
10A3 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) | 27 |
10A4 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) | 27 |
10A5 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) | 27 |
10A6 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) | 27 |
10A7 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(3), Hóa học(2), GDĐP(1) | 27 |
10A8 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(3), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Sinh học(2), GDĐP(1) | 27 |
10A9 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Lịch sử(3), Địa lý(2), Hóa học(2), GDĐP(1) | 27 |
10A10 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Lịch sử(3), Địa lý(2), Hóa học(2), GDĐP(1) | 27 |
10A11 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(3), Hóa học(2), GDĐP(1) | 27 |
10A12 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(2), Địa lý(3), GDKT&PL(2), Vật lí(2), GDĐP(1) | 27 |
10A13 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(2), Địa lý(3), GDKT&PL(2), Vật lí(2), GDĐP(1) | 27 |
11A1 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) | 27 |
11A2 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) | 27 |
11A3 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) | 27 |
11A4 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) | 27 |
11A5 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) | 27 |
11A6 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(3), GDĐP(1) | 27 |
11A7 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(3), Địa lý(3), GDKT&PL(2), Vật lí(2), GDĐP(1) | 27 |
11A8 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(3), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Vật lí(2), GDĐP(1) | 27 |
11A9 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Lịch sử(3), Địa lý(2), Hóa học(2), GDĐP(1) | 27 |
11A10 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Lịch sử(3), Địa lý(2), Hóa học(2), GDĐP(1) | 27 |
11A11 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Lịch sử(3), Địa lý(2), Hóa học(2), GDĐP(1) | 27 |
11A12 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(2), Địa lý(3), GDKT&PL(2), Vật lí(2), GDĐP(1) | 27 |
11A13 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(2), Địa lý(3), GDKT&PL(2), Vật lí(2), GDĐP(1) | 27 |
12A1 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(5), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1) | 29 |
12A2 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(5), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1) | 29 |
12A3 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(5), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1) | 29 |
12A4 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(5), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1) | 29 |
12A5 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(5), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1) | 29 |
12A6 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(5), Ngoại ngữ(4), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) | 29 |
12A7 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(5), Ngoại ngữ(4), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(3), Hóa học(2), Sinh học(1) | 29 |
12A8 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(5), Ngoại ngữ(4), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) | 29 |
12A9 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(5), Ngoại ngữ(4), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) | 29 |
12A10 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(5), Ngoại ngữ(4), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) | 29 |
12A11 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(5), Ngoại ngữ(4), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) | 29 |
12A12 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(5), Ngoại ngữ(4), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) | 29 |
12A13 | Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(5), Ngoại ngữ(4), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) | 29 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 3.0 on 31-03-2024 |