Trường : THPT Mỹ Đức B
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 15/09/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12A1 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) 28
12A2 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) 28
12A3 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) 28
12A4 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) 28
12A5 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) 28
12A6 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) 28
12A7 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(3), Địa lý(2), Hóa học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1), CNNN(2) 28
12A8 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Lịch sử(3), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1), CNNN(2) 28
12A9 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(3), Địa lý(2), Hóa học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1), CNNN(2) 28
12A10 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(3), Địa lý(2), Hóa học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1), CNNN(2) 28
12A11 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), CNCN(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(3), Hóa học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) 28
12A12 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), CNCN(2), Lịch sử(2), Địa lý(3), GDKT&PL(2), Vật lí(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) 28
12A13 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), CNCN(2), Lịch sử(2), Địa lý(3), GDKT&PL(2), Vật lí(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) 28
11A1 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) 27
11A2 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) 27
11A3 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) 27
11A4 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) 27
11A5 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) 27
11A6 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) 27
11A7 HĐTrải nghiệm(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QPAN(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), HĐ Tr nghiệm(1), GDĐP(1) 27

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.5 on 13-09-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn