Trường : THPT Mỹ Đức B
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 01/04/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) 27
10A2 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) 27
10A3 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) 27
10A4 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) 27
10A5 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) 27
10A6 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) 27
10A7 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(3), Hóa học(2), GDĐP(1) 27
10A8 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(3), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Sinh học(2), GDĐP(1) 27
10A9 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Lịch sử(3), Địa lý(2), Hóa học(2), GDĐP(1) 27
10A10 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Lịch sử(3), Địa lý(2), Hóa học(2), GDĐP(1) 27
10A11 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lý(3), Hóa học(2), GDĐP(1) 27
10A12 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(2), Địa lý(3), GDKT&PL(2), Vật lí(2), GDĐP(1) 27
10A13 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(2), Địa lý(3), GDKT&PL(2), Vật lí(2), GDĐP(1) 27
11A1 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) 27
11A2 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) 27
11A3 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) 27
11A4 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) 27
11A5 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), GDĐP(1) 27
11A6 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(3), GDĐP(1) 27
11A7 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(3), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(3), Địa lý(3), GDKT&PL(2), Vật lí(2), GDĐP(1) 27
11A8 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(3), Địa lý(2), GDKT&PL(2), Vật lí(2), GDĐP(1) 27
11A9 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Lịch sử(3), Địa lý(2), Hóa học(2), GDĐP(1) 27
11A10 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Lịch sử(3), Địa lý(2), Hóa học(2), GDĐP(1) 27
11A11 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Lịch sử(3), Địa lý(2), Hóa học(2), GDĐP(1) 27
11A12 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(2), Địa lý(3), GDKT&PL(2), Vật lí(2), GDĐP(1) 27
11A13 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(4), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(2), Địa lý(3), GDKT&PL(2), Vật lí(2), GDĐP(1) 27
12A1 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(5), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1) 29
12A2 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(5), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1) 29
12A3 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(5), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1) 29
12A4 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(5), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1) 29
12A5 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(5), Ngoại ngữ(3), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1) 29
12A6 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(5), Ngoại ngữ(4), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) 29
12A7 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(3), Toán(5), Ngoại ngữ(4), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(3), Hóa học(2), Sinh học(1) 29
12A8 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(5), Ngoại ngữ(4), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) 29
12A9 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(5), Ngoại ngữ(4), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) 29
12A10 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(5), Ngoại ngữ(4), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) 29
12A11 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(5), Ngoại ngữ(4), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) 29
12A12 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(5), Ngoại ngữ(4), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) 29
12A13 Sinh hoạt(1), Ngữ văn(4), Toán(5), Ngoại ngữ(4), GDTC(2), QP&AN(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(2), GDKT&PL(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1) 29

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 3.0 on 31-03-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn