Trường : THPT MỸ Đức B
Học kỳ 1, năm học 2015-2016
TKB có tác dụng từ: 17/08/2015

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12A1 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
12A2 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
12A3 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
12A4 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
12A5 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
12A6 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
12A7 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
12A8 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
12A9 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
12A10 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
12A11 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
12A12 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
12A13 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
12A14 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
11A1 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
11A2 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
11A3 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
11A4 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
11A5 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
11A6 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
11A7 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
11A8 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
11A9 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
11A10 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
11A11 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29
11A12 Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) 29

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Demo 9.0 on 14-08-2015

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net