BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
12A1 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
12A2 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
12A3 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
12A4 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
12A5 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
12A6 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
12A7 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
12A8 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
12A9 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
12A10 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
12A11 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
12A12 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
12A13 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
12A14 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(2), Hóa học(2), Tin học(1), Lịch sử(2), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
11A1 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
11A2 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
11A3 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
11A4 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
11A5 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
11A6 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
11A7 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
11A8 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
11A9 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
11A10 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
11A11 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
11A12 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lý(1), KTCN(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3), Văn học(4), Thể Dục(2), GDQP(1) | 29 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Demo 9.0 on 14-08-2015 |