Trường : THPT Mỹ Đức B
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 15/09/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Đỗ Thị Mai(0102080044) HĐTrải nghiệm 10A12(2) 12 12
Địa lý 11A8(3), 11A9(3), 10A12(3)
HĐ Tr nghiệm 10A12(1)
Đinh Quốc Phong(0102080161) Địa lý 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2), 12A10(2), 11A10(3), 11A11(3) 14 14
Nguyễn Văn Quang(0102079999) Địa lý 11A12(3), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2) 9 9
Nguyễn Thị Minh Thuyên(0102080049) HĐTrải nghiệm 10A13(2) 18 18
Địa lý 12A11(3), 12A12(3), 12A13(3), 11A13(3), 10A13(3)
HĐ Tr nghiệm 10A13(1)
Vương Thị Thắm(0102079975) GDKT&PL 12A12(2), 12A13(2), 11A8(2), 11A9(2), 10A12(2), 10A13(2) 16 16
GDĐP 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1)
Nguyễn Thị Kim Thành(0102196765) GDKT&PL 12A8(2), 11A10(2), 11A11(2), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2) 16 16
GDĐP 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1)
Nguyễn Thị Khuyến(0102080198) QPAN 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1), 11A13(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 10A13(1) 27 27
Hoàng Thị Thu(0102744953) QPAN 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1) 12 12
Nguyễn Thị Trà Anh(0102080151) HĐTrải nghiệm 11A3(1) 12 12
Hóa học 11A3(3), 11A13(2), 10A1(3), 10A10(2)
HĐ Tr nghiệm 11A3(1)
Nguyễn Ngọc Chung(0102080031) HĐTrải nghiệm 11A2(1) 11 11
Hóa học 12A1(3), 11A2(3), 11A5(3)
HĐ Tr nghiệm 11A2(1)
Nguyễn Kim Đĩnh(0102080026) Hóa học 11A6(3), 10A6(3), 10A7(3), 10A8(3), 10A9(2) 15 15
GDĐP 11A5(1)
Nguyễn Thị Ngát Hương(0102079958) Hóa học 11A4(3), 11A7(3), 11A12(2), 10A2(3), 10A5(3) 16 16
GDĐP 11A3(1), 11A4(1)
Đặng Thị Huyền(0102083459) HĐTrải nghiệm 10A3(2) 13 13
Hóa học 11A1(3), 10A3(3), 10A11(2), 10A12(2)
HĐ Tr nghiệm 10A3(1)
Trần Thị Phương Hóa học 12A3(3), 12A4(3), 12A5(3), 12A6(3), 12A10(2), 12A11(2) 16 16
Đặng Thị Thanh Xuân(0102080188) HĐTrải nghiệm 10A4(2) 13 13
Hóa học 12A2(3), 12A7(2), 12A9(2), 10A4(3)
HĐ Tr nghiệm 10A4(1)
Nguyễn Thị GiangCN CNCN 12A11(2), 12A12(2) 16 16
GDĐP 12A12(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 10A13(1)
Nguyễn Thị Ngà(0102079955) HĐTrải nghiệm 10A11(2) 13 13
HĐ Tr nghiệm 10A11(1)
CNNN 12A7(2), 12A8(2), 10A11(2), 10A12(2), 10A13(2)
Nguyễn Thị Yến(0102188864) CNCN 12A13(2), 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 11A11(2), 11A12(2), 11A13(2) 15 15
GDĐP 12A13(1)
Nguyễn Hữu Hanh(0102080008) GDĐP 10A1(1), 10A2(1) 10 10
CNNN 12A9(2), 12A10(2), 10A9(2), 10A10(2)
Vũ Trí Thức(0102199807) 0 0
Nguyễn Thị Hồng(0102865707) Lịch sử 12A4(2), 12A9(3), 12A13(2), 10A3(1), 10A4(1), 10A6(1), 10A8(1), 10A11(2), 10A12(1), 10A13(1) 15 15
Nguyễn Thị Tấm(0102080111) Lịch sử 12A3(2), 12A6(2), 12A10(3), 12A12(2), 10A1(1), 10A2(1), 10A5(1), 10A7(1), 10A9(2), 10A10(2) 17 17
Dương Minh Tạo(0102079967) Lịch sử 12A1(2), 12A2(2), 12A5(2), 12A8(3), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1) 16 16
Nguyễn Hữu Thịnh(0102080074) Lịch sử 12A7(3), 12A11(2), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1) 11 11
Nguyễn Thị Bình(0101499548) HĐTrải nghiệm 12A9(1) 16 16
Ngữ văn 12A9(4), 10A3(3), 10A6(3), 10A11(4)
HĐ Tr nghiệm 12A9(1)
Nguyễn Dự Hải(0102079943) HĐTrải nghiệm 11A11(2) 14 14
Ngữ văn 12A7(4), 11A1(3), 11A11(4)
HĐ Tr nghiệm 11A11(1)
Nguyễn Thị Hạnh(0102079931) HĐTrải nghiệm 11A13(2) 14 14
Ngữ văn 12A1(3), 12A11(4), 11A13(4)
HĐ Tr nghiệm 11A13(1)
Lê Trọng Hoan(0102080013) HĐTrải nghiệm 10A8(2) 13 13
Ngữ văn 12A13(4), 10A4(3), 10A8(3)
HĐ Tr nghiệm 10A8(1)
Tăng Thị Hương(0102080101) Ngữ văn 12A2(3), 11A7(3), 11A10(4) 10 10
Đinh Thị Hoa Lý(0102079928) HĐTrải nghiệm 10A7(2) 16 16
Ngữ văn 12A4(3), 10A1(3), 10A7(3), 10A13(4)
HĐ Tr nghiệm 10A7(1)
Dương Hồng Nam(0102079984) Ngữ văn 12A5(3), 12A10(4), 11A4(3), 11A6(3) 13 13
Nguyễn Thị Ngọc(0102080228) HĐTrải nghiệm 12A8(1) 13 13
Ngữ văn 12A8(4), 11A3(3), 11A12(4)
HĐ Tr nghiệm 12A8(1)
Đinh Thị Ngọc(0102080225) HĐTrải nghiệm 11A9(2) 13 13
Ngữ văn 11A2(3), 11A9(4), 10A2(3)
HĐ Tr nghiệm 11A9(1)
Danh Thị Sâm(0102080023) HĐTrải nghiệm 11A8(2) 13 13
Ngữ văn 12A3(3), 11A5(3), 11A8(4)
HĐ Tr nghiệm 11A8(1)
Bạch Thị Thúy(0102075264) HĐTrải nghiệm 10A10(2) 14 14
Ngữ văn 12A6(3), 10A10(4), 10A12(4)
HĐ Tr nghiệm 10A10(1)
Mai Thị Thùy(0102080232) HĐTrải nghiệm 10A9(2) 14 14
Ngữ văn 12A12(4), 10A5(3), 10A9(4)
HĐ Tr nghiệm 10A9(1)
Vũ Thị Huế(0102080138) HĐTrải nghiệm 12A6(1) 11 11
Sinh học 12A6(2), 12A8(2), 10A1(2), 10A2(2)
HĐ Tr nghiệm 12A6(1)
GDĐP 11A2(1)
Vũ Thị Huệ(0102079970) Sinh học 12A1(2), 12A2(2), 12A4(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2) 15 15
GDĐP 11A1(1)
Bùi Mạnh Khương(0102080017) Sinh học 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2) 10 10
Trần Thị Kim Nhung(0102080038) Sinh học 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 11A11(2), 10A7(2), 10A8(2) 12 12
Phạm Thị Oanh(0102080107) HĐTrải nghiệm 12A5(1) 10 10
Sinh học 12A3(2), 12A5(2), 11A1(2), 11A2(2)
HĐ Tr nghiệm 12A5(1)
Đinh Thị Quỳnh An(0102080234) HĐTrải nghiệm 11A10(2) 13 13
GDTC 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 11A12(2), 11A13(2)
HĐ Tr nghiệm 11A10(1)
Tô Thị Bình(0102079974) GDTC 10A2(2), 10A4(2), 10A6(2), 10A8(2), 10A10(2), 10A12(2), 10A13(2) 14 14
Phạm Thị Dung GDTC 12A2(2), 12A4(2), 12A6(2), 12A8(2), 12A10(2), 12A11(2), 12A12(2) 14 14
Phí Thị Thu Hương(0102079949) GDTC 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A11(2) 16 16
Đinh Văn Huy(0102079924) GDTC 12A1(2), 12A3(2), 12A5(2), 12A7(2), 12A9(2), 12A13(2) 12 12
Phùng Văn Trung(0102079972) GDTC 10A1(2), 10A3(2), 10A5(2), 10A7(2), 10A9(2), 10A11(2) 12 12
Trần Thị Thu Chang(0101499637) Ngoại ngữ 12A3(3), 12A9(3), 11A7(3), 11A11(3), 10A6(3) 15 15
Nguyễn Thị Duyên(0102079934) HĐTrải nghiệm 12A7(1) 14 14
Ngoại ngữ 12A5(3), 12A7(3), 11A3(3), 11A13(3)
HĐ Tr nghiệm 12A7(1)
Trần Thị Giang(0102080148) Ngoại ngữ 12A8(3), 12A13(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A8(3) 15 15
Phùng Thị Hằng(0102080034) HĐTrải nghiệm 12A11(1) 14 14
Ngoại ngữ 12A2(3), 12A11(3), 11A9(3), 11A12(3)
HĐ Tr nghiệm 12A11(1)
Nguyễn Thị Minh Hương(0102079933) HĐTrải nghiệm 12A12(1) 14 14
Ngoại ngữ 12A12(3), 10A1(3), 10A10(3), 10A11(3)
HĐ Tr nghiệm 12A12(1)
Cao Văn Ngọc Ngoại ngữ 11A4(3), 11A6(3), 11A10(3) 9 9
Lưu Thị Oanh(0102079968) Ngoại ngữ 10A3(3), 10A8(3), 10A9(3), 10A13(3) 12 12
Bùi Thị Thanh Thiên(0102080217) Ngoại ngữ 12A1(3), 12A4(3), 11A5(3), 10A2(3), 10A5(3) 15 15
Vũ Thị Thu Thơm(0102080238) HĐTrải nghiệm 12A10(1) 14 14
Ngoại ngữ 12A6(3), 12A10(3), 10A7(3), 10A12(3)
HĐ Tr nghiệm 12A10(1)
Trần Ngọc Đồng(0102079930) HĐTrải nghiệm 11A4(1) 10 10
Tin học 12A11(2), 11A1(2), 11A4(2), 11A13(2)
HĐ Tr nghiệm 11A4(1)
Lê Thị Thu Huyền(0102080166) HĐTrải nghiệm 11A7(1) 12 12
Tin học 11A7(2), 10A1(2), 10A2(2), 10A6(2), 10A7(2)
HĐ Tr nghiệm 11A7(1)
Nguyễn Thị Hải Lý(0102079945) Tin học 11A2(2), 11A3(2), 11A6(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A8(2) 16 16
GDĐP 12A5(1), 12A6(1)
Trần Xuân Oanh(0102080131) Tin học 12A1(2), 12A2(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A9(2), 12A10(2) 16 16
GDĐP 12A1(1), 12A2(1)
Nguyễn Thi Thủy(0102222678) HĐTrải nghiệm 11A12(2) 13 13
Tin học 12A3(2), 12A4(2), 11A5(2), 11A12(2)
HĐ Tr nghiệm 11A12(1)
GDĐP 12A3(1), 12A4(1)
Nguyễn Văn Cử(0101499904) HĐTrải nghiệm 11A6(1) 14 14
Toán 12A7(4), 11A6(4), 11A10(4)
HĐ Tr nghiệm 11A6(1)
Bùi Anh Đức(0102079992) HĐTrải nghiệm 11A1(1) 14 14
Toán 11A1(4), 10A10(4), 10A12(4)
HĐ Tr nghiệm 11A1(1)
Trần Thị Dung(0102079995) HĐTrải nghiệm 10A2(2) 15 15
Toán 11A7(4), 10A2(4), 10A11(4)
HĐ Tr nghiệm 10A2(1)
Đinh Thị Hậu(0102080177) Toán 11A5(4), 10A3(4), 10A4(4) 12 12
Vũ Xuân Hòa(0102083465) HĐTrải nghiệm 10A5(2) 15 15
Toán 11A8(4), 11A9(4), 10A5(4)
HĐ Tr nghiệm 10A5(1)
Nguyễn Thị Hồng(0102504838) HĐTrải nghiệm 10A6(2) 15 15
Toán 11A4(4), 10A6(4), 10A13(4)
HĐ Tr nghiệm 10A6(1)
Bùi Thu Hương(0102080180) HĐTrải nghiệm 12A3(1) 14 14
Toán 12A3(4), 12A11(4), 11A13(4)
HĐ Tr nghiệm 12A3(1)
Bùi Thị Nhuệ(0102036755) Toán 12A10(4), 10A7(4), 10A8(4) 12 12
Trần Ngọc Quyết Thắng(0102079960) HĐTrải nghiệm 12A1(1) 14 14
Toán 12A1(4), 12A8(4), 11A12(4)
HĐ Tr nghiệm 12A1(1)
Hoàng Thị Xuyên(0102080183) HĐTrải nghiệm 12A2(1) 14 14
Toán 12A2(4), 11A3(4), 11A11(4)
HĐ Tr nghiệm 12A2(1)
Nguyễn Hồng Thanh(0102080006) HĐTrải nghiệm 12A13(1) 14 14
Toán 12A6(4), 12A13(4), 11A2(4)
HĐ Tr nghiệm 12A13(1)
Nguyễn Hữu Tùng(0102079964) HĐTrải nghiệm 10A1(2) 15 15
Toán 12A4(4), 10A1(4), 10A9(4)
HĐ Tr nghiệm 10A1(1)
Đinh Thị Vân(0102080155) Toán 12A5(4), 12A9(4), 12A12(4) 12 12
Bạch Trung Dũng(0101500234) HĐTrải nghiệm 11A5(1) 14 14
Vật lí 11A2(3), 11A5(3), 11A7(3), 10A1(3)
HĐ Tr nghiệm 11A5(1)
Kim Thị Hòa(0102080117) HĐTrải nghiệm 12A4(1) 14 14
Vật lí 12A4(3), 12A6(3), 11A1(3), 10A5(3)
HĐ Tr nghiệm 12A4(1)
Nguyễn Văn Hởi(0102079988) Vật lí 12A12(2), 10A7(3), 10A8(3), 10A13(2) 15 15
GDĐP 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1)
Nguyễn Hữu Hùng(0102080020) Vật lí 12A1(3), 12A2(3), 12A5(3), 12A13(2), 10A2(3), 10A6(3) 17 17
Bùi Thị Hương(0102079965) 0 0
Lê Xuân Mạnh(0102079935) Vật lí 12A3(3) 3 3
Lê Quang Tuấn(0102079979) Vật lí 11A3(3), 11A4(3), 11A6(3), 10A3(3), 10A4(3) 15 15
Lê Thái Hòa Ngoại ngữ 10A4(3) 3 3

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.5 on 13-09-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn