BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng | 
| Đỗ Thị Mai(0102080044) | HĐTrải nghiệm | 10A12(2) | 12 | 12 | Địa lý | 11A8(3), 11A9(3), 10A12(3) | HĐ Tr nghiệm | 10A12(1) | 
| Đinh Quốc Phong(0102080161) | Địa lý | 11A10(3), 11A11(3) | 6 | 6 | 
| Nguyễn Văn Quang(0102079999) | Địa lý | 11A12(3), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2) | 9 | 9 | 
| Nguyễn Thị Minh Thuyên(0102080049) | HĐTrải nghiệm | 10A13(2) | 9 | 9 | Địa lý | 11A13(3), 10A13(3) | HĐ Tr nghiệm | 10A13(1) | 
| Vương Thị Thắm(0102079975) | GDKT&PL | 11A8(2), 11A9(2), 10A12(2), 10A13(2) | 10 | 10 | GDĐP | 11A8(1), 11A9(1) | 
| Nguyễn Thị Kim Thành(0102196765) | GDKT&PL | 11A10(2), 11A11(2), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2) | 14 | 14 | GDĐP | 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1) | 
| Nguyễn Thị Khuyến(0102080198) | QPAN | 11A13(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 10A13(1) | 14 | 14 | 
| Hoàng Thị Thu(0102744953) | QPAN | 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1) | 5 | 5 | 
| Nguyễn Thị Trà Anh(0102080151) | Hóa học | 11A13(2), 10A1(3), 10A10(2) | 7 | 7 | 
| Nguyễn Ngọc Chung(0102080031) | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Kim Đĩnh(0102080026) | Hóa học | 10A6(3), 10A7(3), 10A8(3), 10A9(2) | 11 | 11 | 
| Nguyễn Thị Ngát Hương(0102079958) | Hóa học | 11A12(2), 10A2(3), 10A5(3) | 8 | 8 | 
| Đặng Thị Huyền(0102083459) | HĐTrải nghiệm | 10A3(2) | 10 | 10 | Hóa học | 10A3(3), 10A11(2), 10A12(2) | HĐ Tr nghiệm | 10A3(1) | 
| Trần Thị Phương | 0 | 0 | ||
| Đặng Thị Thanh Xuân(0102080188) | HĐTrải nghiệm | 10A4(2) | 6 | 6 | Hóa học | 10A4(3) | HĐ Tr nghiệm | 10A4(1) | 
| Nguyễn Thị GiangCN | GDĐP | 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 10A13(1) | 11 | 11 | 
| Nguyễn Thị Ngà(0102079955) | HĐTrải nghiệm | 10A11(2) | 9 | 9 | HĐ Tr nghiệm | 10A11(1) | CNNN | 10A11(2), 10A12(2), 10A13(2) | 
| Nguyễn Thị Yến(0102188864) | CNCN | 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 11A11(2), 11A12(2), 11A13(2) | 12 | 12 | 
| Nguyễn Hữu Hanh(0102080008) | GDĐP | 10A1(1), 10A2(1) | 6 | 6 | CNNN | 10A9(2), 10A10(2) | 
| Vũ Trí Thức(0102199807) | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Hồng(0102865707) | Lịch sử | 10A3(1), 10A4(1), 10A6(1), 10A8(1), 10A11(2), 10A12(1), 10A13(1) | 8 | 8 | 
| Nguyễn Thị Tấm(0102080111) | Lịch sử | 10A1(1), 10A2(1), 10A5(1), 10A7(1), 10A9(2), 10A10(2) | 8 | 8 | 
| Dương Minh Tạo(0102079967) | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Hữu Thịnh(0102080074) | Lịch sử | 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1) | 6 | 6 | 
| Nguyễn Thị Bình(0101499548) | Ngữ văn | 10A3(3), 10A6(3), 10A11(4) | 10 | 10 | 
| Nguyễn Dự Hải(0102079943) | HĐTrải nghiệm | 11A11(2) | 7 | 7 | Ngữ văn | 11A11(4) | HĐ Tr nghiệm | 11A11(1) | 
| Nguyễn Thị Hạnh(0102079931) | HĐTrải nghiệm | 11A13(2) | 7 | 7 | Ngữ văn | 11A13(4) | HĐ Tr nghiệm | 11A13(1) | 
| Lê Trọng Hoan(0102080013) | HĐTrải nghiệm | 10A8(2) | 9 | 9 | Ngữ văn | 10A4(3), 10A8(3) | HĐ Tr nghiệm | 10A8(1) | 
| Tăng Thị Hương(0102080101) | Ngữ văn | 11A10(4) | 4 | 4 | 
| Đinh Thị Hoa Lý(0102079928) | HĐTrải nghiệm | 10A7(2) | 13 | 13 | Ngữ văn | 10A1(3), 10A7(3), 10A13(4) | HĐ Tr nghiệm | 10A7(1) | 
| Dương Hồng Nam(0102079984) | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Ngọc(0102080228) | Ngữ văn | 11A12(4) | 4 | 4 | 
| Đinh Thị Ngọc(0102080225) | HĐTrải nghiệm | 11A9(2) | 10 | 10 | Ngữ văn | 11A9(4), 10A2(3) | HĐ Tr nghiệm | 11A9(1) | 
| Danh Thị Sâm(0102080023) | HĐTrải nghiệm | 11A8(2) | 7 | 7 | Ngữ văn | 11A8(4) | HĐ Tr nghiệm | 11A8(1) | 
| Bạch Thị Thúy(0102075264) | HĐTrải nghiệm | 10A10(2) | 11 | 11 | Ngữ văn | 10A10(4), 10A12(4) | HĐ Tr nghiệm | 10A10(1) | 
| Mai Thị Thùy(0102080232) | HĐTrải nghiệm | 10A9(2) | 10 | 10 | Ngữ văn | 10A5(3), 10A9(4) | HĐ Tr nghiệm | 10A9(1) | 
| Vũ Thị Huế(0102080138) | Sinh học | 10A1(2), 10A2(2) | 4 | 4 | 
| Vũ Thị Huệ(0102079970) | Sinh học | 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2) | 8 | 8 | 
| Bùi Mạnh Khương(0102080017) | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Kim Nhung(0102080038) | Sinh học | 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 11A11(2), 10A7(2), 10A8(2) | 12 | 12 | 
| Phạm Thị Oanh(0102080107) | 0 | 0 | ||
| Đinh Thị Quỳnh An(0102080234) | HĐTrải nghiệm | 11A10(2) | 13 | 13 | GDTC | 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 11A12(2), 11A13(2) | HĐ Tr nghiệm | 11A10(1) | 
| Tô Thị Bình(0102079974) | GDTC | 10A2(2), 10A4(2), 10A6(2), 10A8(2), 10A10(2), 10A12(2), 10A13(2) | 14 | 14 | 
| Phạm Thị Dung | 0 | 0 | ||
| Phí Thị Thu Hương(0102079949) | GDTC | 11A11(2) | 2 | 2 | 
| Đinh Văn Huy(0102079924) | 0 | 0 | ||
| Phùng Văn Trung(0102079972) | GDTC | 10A1(2), 10A3(2), 10A5(2), 10A7(2), 10A9(2), 10A11(2) | 12 | 12 | 
| Trần Thị Thu Chang(0101499637) | Ngoại ngữ | 10A6(3) | 3 | 3 | 
| Nguyễn Thị Duyên(0102079934) | Ngoại ngữ | 11A11(3), 11A13(3) | 6 | 6 | 
| Trần Thị Giang(0102080148) | 0 | 0 | ||
| Phùng Thị Hằng(0102080034) | Ngoại ngữ | 11A8(3), 11A9(3), 11A12(3) | 9 | 9 | 
| Nguyễn Thị Minh Hương(0102079933) | Ngoại ngữ | 10A1(3), 10A8(3), 10A10(3), 10A11(3) | 12 | 12 | 
| Cao Văn Ngọc | Ngoại ngữ | 11A10(3) | 3 | 3 | 
| Lưu Thị Oanh(0102079968) | Ngoại ngữ | 10A9(3), 10A13(3) | 6 | 6 | 
| Bùi Thị Thanh Thiên(0102080217) | Ngoại ngữ | 10A2(3), 10A5(3) | 6 | 6 | 
| Vũ Thị Thu Thơm(0102080238) | Ngoại ngữ | 10A3(3), 10A7(3), 10A12(3) | 9 | 9 | 
| Trần Ngọc Đồng(0102079930) | Tin học | 11A13(2) | 2 | 2 | 
| Lê Thị Thu Huyền(0102080166) | Tin học | 10A1(2), 10A2(2), 10A6(2), 10A7(2) | 8 | 8 | 
| Nguyễn Thị Hải Lý(0102079945) | Tin học | 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A8(2) | 8 | 8 | 
| Trần Xuân Oanh(0102080131) | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thi Thủy(0102222678) | HĐTrải nghiệm | 11A12(2) | 5 | 5 | Tin học | 11A12(2) | HĐ Tr nghiệm | 11A12(1) | 
| Nguyễn Văn Cử(0101499904) | Toán | 11A10(4) | 4 | 4 | 
| Bùi Anh Đức(0102079992) | Toán | 10A10(4), 10A12(4) | 8 | 8 | 
| Trần Thị Dung(0102079995) | HĐTrải nghiệm | 10A2(2) | 11 | 11 | Toán | 10A2(4), 10A11(4) | HĐ Tr nghiệm | 10A2(1) | 
| Đinh Thị Hậu(0102080177) | Toán | 10A3(4), 10A4(4) | 8 | 8 | 
| Vũ Xuân Hòa(0102083465) | HĐTrải nghiệm | 10A5(2) | 15 | 15 | Toán | 11A8(4), 11A9(4), 10A5(4) | HĐ Tr nghiệm | 10A5(1) | 
| Nguyễn Thị Hồng(0102504838) | HĐTrải nghiệm | 10A6(2) | 11 | 11 | Toán | 10A6(4), 10A13(4) | HĐ Tr nghiệm | 10A6(1) | 
| Bùi Thu Hương(0102080180) | Toán | 11A13(4) | 4 | 4 | 
| Bùi Thị Nhuệ(0102036755) | Toán | 10A7(4), 10A8(4) | 8 | 8 | 
| Trần Ngọc Quyết Thắng(0102079960) | Toán | 11A12(4) | 4 | 4 | 
| Hoàng Thị Xuyên(0102080183) | Toán | 11A11(4) | 4 | 4 | 
| Nguyễn Hồng Thanh(0102080006) | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Hữu Tùng(0102079964) | HĐTrải nghiệm | 10A1(2) | 11 | 11 | Toán | 10A1(4), 10A9(4) | HĐ Tr nghiệm | 10A1(1) | 
| Đinh Thị Vân(0102080155) | 0 | 0 | ||
| Bạch Trung Dũng(0101500234) | Vật lí | 10A1(3) | 3 | 3 | 
| Kim Thị Hòa(0102080117) | Vật lí | 10A5(3) | 3 | 3 | 
| Nguyễn Văn Hởi(0102079988) | Vật lí | 10A7(3), 10A8(3), 10A13(2) | 8 | 8 | 
| Nguyễn Hữu Hùng(0102080020) | Vật lí | 10A2(3), 10A6(3) | 6 | 6 | 
| Bùi Thị Hương(0102079965) | 0 | 0 | ||
| Lê Xuân Mạnh(0102079935) | 0 | 0 | ||
| Lê Quang Tuấn(0102079979) | Vật lí | 10A3(3), 10A4(3) | 6 | 6 | 
| Lê Thái Hòa | Ngoại ngữ | 10A4(3) | 3 | 3 | 
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
| Created by School Timetable System 4.5 on 05-10-2025 |