Trường : THPT MỸ Đức B
Học kỳ 1, năm học 2015-2016
TKB có tác dụng từ: 17/08/2015

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết
Nguyễn Thị Trà Anh Hóa học 10A3(3), 3
Nguyễn Ngọc Chung Sinh hoạt 10A1(1), 1
Nguyễn Ngọc Chung Hóa học 10A1(3), 10A9(3), 6
Trần Thị Dung Toán 10A1(4), 4
Bạch Trung Dũng Sinh hoạt 10A6(1), 1
Bạch Trung Dũng Vật lý 10A2(4), 10A6(4), 8
Nguyễn Văn Dũng Tin học 10A3(2), 10A4(2), 4
Nguyễn Hữu Hanh Sinh hoạt 10A8(1), 1
Nguyễn Hữu Hanh KTNN 10A2(1), 10A4(1), 10A6(1), 10A8(1), 10A10(1), 10A12(1), 10A14(1), 7
Bùi Thị Hiền Sinh hoạt 10A2(1), 1
Bùi Thị Hiền Sinh vật 10A2(1), 10A5(1), 2
Hoàng Thị Thu Hiền Văn học 10A8(3), 10A9(3), 10A10(3), 9
Nguyễn Thị Hoa GDCD 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 10A13(1), 10A14(1), 9
Kim Thị Hoà Vật lý 10A3(4), 10A13(4), 8
Vũ Xuân Hoà Toán 10A13(4), 4
Trần Thị Hoài Vật lý 10A7(4), 10A8(4), 8
Nguyễn Thị Huyền Tin học 10A1(2), 10A2(2), 10A8(2), 6
Đặng Thị Huyền Sinh hoạt 10A5(1), 1
Đặng Thị Huyền Hóa học 10A5(3), 3
Vũ Thị Huệ Sinh vật 10A6(1), 10A7(1), 10A11(1), 10A12(1), 10A13(1), 10A14(1), 6
Nguyễn Hữu Hùng Vật lý 10A1(4), 4
Bùi Thu Hương Toán 10A6(4), 10A7(4), 10A11(4), 12
Nguyễn Thị Hương Văn học 10A2(3), 3
Nguyễn Thị Minh Hương Ngoại ngữ 10A1(3), 10A3(3), 10A12(3), 9
Nguyễn Dự Hải Văn học 10A1(3), 10A5(3), 10A13(3), 9
Đinh Thị Hậu Sinh hoạt 10A3(1), 1
Đinh Thị Hậu Toán 10A3(4), 10A12(4), 8
Phùng Thị Hằng Sinh hoạt 10A13(1), 1
Phùng Thị Hằng Ngoại ngữ 10A2(3), 10A9(3), 10A13(3), 9
Nguyễn Thị Hải Lý Tin học 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 6
Nguyễn Thị Ngọc Linh GDCD 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 5
Nguyễn Thị Ngà Sinh hoạt 10A7(1), 1
Nguyễn Thị Ngà KTNN 10A1(1), 10A3(1), 10A5(1), 10A7(1), 10A9(1), 10A11(1), 10A13(1), 7
Đinh thị Hoa Lý Văn học 10A6(3), 10A7(3), 10A14(3), 9
Lê Xuân Mạnh Vật lý 10A4(4), 10A12(4), 8
Trần Thị Kim Nhung Sinh vật 10A1(1), 10A3(1), 10A9(1), 3
Bùi Mạnh Khương Sinh vật 10A4(1), 10A8(1), 10A10(1), 3
Nguyễn Thị Mười Lịch sử 10A1(1), 10A11(1), 10A14(1), 3
Đồng Thị Nga Địa lý 10A1(2), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2), 10
Nguyễn Thị Nguyệt Hóa học 10A7(3), 10A11(3), 10A12(3), 9
Vũ Thị Ánh Ngọc Ngoại ngữ 10A4(3), 10A6(3), 10A7(3), 9
Đinh Quốc Phong Địa lý 10A3(2), 10A13(2), 10A14(2), 6
Nguyễn văn Quang Địa lý 10A2(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 12
Trần Thị Phương Hóa học 10A8(3), 10A13(3), 6
Nguyễn Hồng Thanh Sinh hoạt 10A4(1), 1
Trịnh Duy Thanh Toán 10A4(4), 4
Nguyễn Thị Thu GDQP 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 10A13(1), 10A14(1), 14
Nguyễn Thị Thuỷ Sinh hoạt 10A14(1), 1
Nguyễn Thị Thuỷ Tin học 10A13(2), 10A14(2), 4
Đặng Thu Thuỷ Sinh hoạt 10A11(1), 1
Đặng Thu Thuỷ Văn học 10A4(3), 10A11(3), 6
Nguyễn Minh Thông Toán 10A9(4), 4
Vũ Thu Thơm Ngoại ngữ 10A5(3), 10A14(3), 6
Hà Văn Trình Sinh hoạt 10A9(1), 1
Hà Văn Trình Vật lý 10A5(4), 10A9(4), 8
Đinh Thị Tuyến Sinh hoạt 10A12(1), 1
Đinh Thị Tuyến Văn học 10A3(3), 10A12(3), 6
Nguyễn Thị Thủy Ngoại ngữ 10A8(3), 10A10(3), 10A11(3), 9
Nguyễn Hữu Tùng Toán 10A5(4), 4
Đinh Thị Vân Toán 10A14(4), 4
Hoàng Thị Xuyên Toán 10A8(4), 10A10(4), 8
Đặng Thị Xuân Sinh hoạt 10A10(1), 1
Đặng Thị Xuân Hóa học 10A2(3), 10A4(3), 10A10(3), 9
Vũ Thị Yến Lịch sử 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A12(1), 10A13(1), 11
Nguyễn Kim Đĩnh Hóa học 10A6(3), 10A14(3), 6
Trần Ngọc Đồng Tin học 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2), 8
Bùi Anh Đức Toán 10A2(4), 4
TRần Thị Hằng Vật lý 10A10(4), 10A11(4), 10A14(4), 12

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Demo 9.0 on 14-08-2015

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net