Trường : THPT Mỹ Đức B
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 15/09/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Đỗ Thị Mai(0102080044) 0 0
Đinh Quốc Phong(0102080161) Địa lý 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2), 12A10(2) 8 8
Nguyễn Văn Quang(0102079999) 0 0
Nguyễn Thị Minh Thuyên(0102080049) Địa lý 12A11(3), 12A12(3), 12A13(3) 9 9
Vương Thị Thắm(0102079975) GDKT&PL 12A12(2), 12A13(2) 6 6
GDĐP 11A6(1), 11A7(1)
Nguyễn Thị Kim Thành(0102196765) GDKT&PL 12A8(2) 2 2
Nguyễn Thị Khuyến(0102080198) QPAN 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1) 13 13
Hoàng Thị Thu(0102744953) QPAN 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1) 7 7
Nguyễn Thị Trà Anh(0102080151) HĐTrải nghiệm 11A3(1) 5 5
Hóa học 11A3(3)
HĐ Tr nghiệm 11A3(1)
Nguyễn Ngọc Chung(0102080031) HĐTrải nghiệm 11A2(1) 11 11
Hóa học 12A1(3), 11A2(3), 11A5(3)
HĐ Tr nghiệm 11A2(1)
Nguyễn Kim Đĩnh(0102080026) Hóa học 11A6(3) 4 4
GDĐP 11A5(1)
Nguyễn Thị Ngát Hương(0102079958) Hóa học 11A4(3), 11A7(3) 8 8
GDĐP 11A3(1), 11A4(1)
Đặng Thị Huyền(0102083459) Hóa học 11A1(3) 3 3
Trần Thị Phương Hóa học 12A3(3), 12A4(3), 12A5(3), 12A6(3), 12A10(2), 12A11(2) 16 16
Đặng Thị Thanh Xuân(0102080188) Hóa học 12A2(3), 12A7(2), 12A9(2) 7 7
Nguyễn Thị GiangCN CNCN 12A11(2), 12A12(2) 5 5
GDĐP 12A12(1)
Nguyễn Thị Ngà(0102079955) CNNN 12A7(2), 12A8(2) 4 4
Nguyễn Thị Yến(0102188864) CNCN 12A13(2) 3 3
GDĐP 12A13(1)
Nguyễn Hữu Hanh(0102080008) CNNN 12A9(2), 12A10(2) 4 4
Vũ Trí Thức(0102199807) 0 0
Nguyễn Thị Hồng(0102865707) Lịch sử 12A4(2), 12A9(3), 12A13(2) 7 7
Nguyễn Thị Tấm(0102080111) Lịch sử 12A3(2), 12A6(2), 12A10(3), 12A12(2) 9 9
Dương Minh Tạo(0102079967) Lịch sử 12A1(2), 12A2(2), 12A5(2), 12A8(3), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1) 16 16
Nguyễn Hữu Thịnh(0102080074) Lịch sử 12A7(3), 12A11(2) 5 5
Nguyễn Thị Bình(0101499548) HĐTrải nghiệm 12A9(1) 6 6
Ngữ văn 12A9(4)
HĐ Tr nghiệm 12A9(1)
Nguyễn Dự Hải(0102079943) Ngữ văn 12A7(4), 11A1(3) 7 7
Nguyễn Thị Hạnh(0102079931) Ngữ văn 12A1(3), 12A11(4) 7 7
Lê Trọng Hoan(0102080013) Ngữ văn 12A13(4) 4 4
Tăng Thị Hương(0102080101) Ngữ văn 12A2(3), 11A7(3) 6 6
Đinh Thị Hoa Lý(0102079928) Ngữ văn 12A4(3) 3 3
Dương Hồng Nam(0102079984) Ngữ văn 12A5(3), 12A10(4), 11A4(3), 11A6(3) 13 13
Nguyễn Thị Ngọc(0102080228) HĐTrải nghiệm 12A8(1) 9 9
Ngữ văn 12A8(4), 11A3(3)
HĐ Tr nghiệm 12A8(1)
Đinh Thị Ngọc(0102080225) Ngữ văn 11A2(3) 3 3
Danh Thị Sâm(0102080023) Ngữ văn 12A3(3), 11A5(3) 6 6
Bạch Thị Thúy(0102075264) Ngữ văn 12A6(3) 3 3
Mai Thị Thùy(0102080232) Ngữ văn 12A12(4) 4 4
Vũ Thị Huế(0102080138) HĐTrải nghiệm 12A6(1) 7 7
Sinh học 12A6(2), 12A8(2)
HĐ Tr nghiệm 12A6(1)
GDĐP 11A2(1)
Vũ Thị Huệ(0102079970) Sinh học 12A1(2), 12A2(2), 12A4(2) 7 7
GDĐP 11A1(1)
Bùi Mạnh Khương(0102080017) Sinh học 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2) 10 10
Trần Thị Kim Nhung(0102080038) 0 0
Phạm Thị Oanh(0102080107) HĐTrải nghiệm 12A5(1) 10 10
Sinh học 12A3(2), 12A5(2), 11A1(2), 11A2(2)
HĐ Tr nghiệm 12A5(1)
Đinh Thị Quỳnh An(0102080234) 0 0
Tô Thị Bình(0102079974) 0 0
Phạm Thị Dung GDTC 12A2(2), 12A4(2), 12A6(2), 12A8(2), 12A10(2), 12A11(2), 12A12(2) 14 14
Phí Thị Thu Hương(0102079949) GDTC 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2) 14 14
Đinh Văn Huy(0102079924) GDTC 12A1(2), 12A3(2), 12A5(2), 12A7(2), 12A9(2), 12A13(2) 12 12
Phùng Văn Trung(0102079972) 0 0
Trần Thị Thu Chang(0101499637) Ngoại ngữ 12A3(3), 12A9(3), 11A7(3) 9 9
Nguyễn Thị Duyên(0102079934) HĐTrải nghiệm 12A7(1) 11 11
Ngoại ngữ 12A5(3), 12A7(3), 11A3(3)
HĐ Tr nghiệm 12A7(1)
Trần Thị Giang(0102080148) Ngoại ngữ 12A8(3), 12A13(3), 11A1(3), 11A2(3) 12 12
Phùng Thị Hằng(0102080034) HĐTrải nghiệm 12A11(1) 8 8
Ngoại ngữ 12A2(3), 12A11(3)
HĐ Tr nghiệm 12A11(1)
Nguyễn Thị Minh Hương(0102079933) HĐTrải nghiệm 12A12(1) 5 5
Ngoại ngữ 12A12(3)
HĐ Tr nghiệm 12A12(1)
Cao Văn Ngọc Ngoại ngữ 11A4(3), 11A6(3) 6 6
Lưu Thị Oanh(0102079968) 0 0
Bùi Thị Thanh Thiên(0102080217) Ngoại ngữ 12A1(3), 12A4(3), 11A5(3) 9 9
Vũ Thị Thu Thơm(0102080238) HĐTrải nghiệm 12A10(1) 8 8
Ngoại ngữ 12A6(3), 12A10(3)
HĐ Tr nghiệm 12A10(1)
Trần Ngọc Đồng(0102079930) HĐTrải nghiệm 11A4(1) 8 8
Tin học 12A11(2), 11A1(2), 11A4(2)
HĐ Tr nghiệm 11A4(1)
Lê Thị Thu Huyền(0102080166) HĐTrải nghiệm 11A7(1) 4 4
Tin học 11A7(2)
HĐ Tr nghiệm 11A7(1)
Nguyễn Thị Hải Lý(0102079945) Tin học 11A2(2), 11A3(2), 11A6(2) 8 8
GDĐP 12A5(1), 12A6(1)
Trần Xuân Oanh(0102080131) Tin học 12A1(2), 12A2(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A9(2), 12A10(2) 16 16
GDĐP 12A1(1), 12A2(1)
Nguyễn Thi Thủy(0102222678) Tin học 12A3(2), 12A4(2), 11A5(2) 8 8
GDĐP 12A3(1), 12A4(1)
Nguyễn Văn Cử(0101499904) HĐTrải nghiệm 11A6(1) 10 10
Toán 12A7(4), 11A6(4)
HĐ Tr nghiệm 11A6(1)
Bùi Anh Đức(0102079992) HĐTrải nghiệm 11A1(1) 6 6
Toán 11A1(4)
HĐ Tr nghiệm 11A1(1)
Trần Thị Dung(0102079995) Toán 11A7(4) 4 4
Đinh Thị Hậu(0102080177) Toán 11A5(4) 4 4
Vũ Xuân Hòa(0102083465) 0 0
Nguyễn Thị Hồng(0102504838) Toán 11A4(4) 4 4
Bùi Thu Hương(0102080180) HĐTrải nghiệm 12A3(1) 10 10
Toán 12A3(4), 12A11(4)
HĐ Tr nghiệm 12A3(1)
Bùi Thị Nhuệ(0102036755) Toán 12A10(4) 4 4
Trần Ngọc Quyết Thắng(0102079960) HĐTrải nghiệm 12A1(1) 10 10
Toán 12A1(4), 12A8(4)
HĐ Tr nghiệm 12A1(1)
Hoàng Thị Xuyên(0102080183) HĐTrải nghiệm 12A2(1) 10 10
Toán 12A2(4), 11A3(4)
HĐ Tr nghiệm 12A2(1)
Nguyễn Hồng Thanh(0102080006) HĐTrải nghiệm 12A13(1) 14 14
Toán 12A6(4), 12A13(4), 11A2(4)
HĐ Tr nghiệm 12A13(1)
Nguyễn Hữu Tùng(0102079964) Toán 12A4(4) 4 4
Đinh Thị Vân(0102080155) Toán 12A5(4), 12A9(4), 12A12(4) 12 12
Bạch Trung Dũng(0101500234) HĐTrải nghiệm 11A5(1) 11 11
Vật lí 11A2(3), 11A5(3), 11A7(3)
HĐ Tr nghiệm 11A5(1)
Kim Thị Hòa(0102080117) HĐTrải nghiệm 12A4(1) 11 11
Vật lí 12A4(3), 12A6(3), 11A1(3)
HĐ Tr nghiệm 12A4(1)
Nguyễn Văn Hởi(0102079988) Vật lí 12A12(2) 7 7
GDĐP 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1)
Nguyễn Hữu Hùng(0102080020) Vật lí 12A1(3), 12A2(3), 12A5(3), 12A13(2) 11 11
Bùi Thị Hương(0102079965) 0 0
Lê Xuân Mạnh(0102079935) Vật lí 12A3(3) 3 3
Lê Quang Tuấn(0102079979) Vật lí 11A3(3), 11A4(3), 11A6(3) 9 9
Lê Thái Hòa 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.5 on 13-09-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn