Trường : THPT MỸ Đức B
Học kỳ 1, năm học 2015-2016
TKB có tác dụng từ: 17/08/2015

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết
Nguyễn Thị Trà Anh Hóa học 12A2(2), 2
Nguyễn Thanh Bình Văn học 12A12(4), 11A2(4), 11A3(4), 12
Nguyễn Ngọc Chung Hóa học 11A1(3), 11A4(3), 6
Nguyễn Văn Cử Toán 11A11(5), 11A12(5), 10
Phạm Thị Dung Thể Dục 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2), 16
Trần Thị Dung Sinh hoạt 12A14(1), 1
Trần Thị Dung Toán 12A3(5), 12A14(5), 10
Nguyễn Thị Duyên Sinh hoạt 11A9(1), 1
Nguyễn Thị Duyên Ngoại ngữ 12A2(4), 12A3(4), 11A9(3), 11
Bạch Trung Dũng Vật lý 12A3(2), 2
Nguyễn Văn Dũng Tin học 11A2(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 8
Nguyễn văn Dũng Thể Dục 12A7(2), 12A8(2), 4
Nguyễn Khánh Dương Vật lý 11A8(3), 3
Nguyễn Thị Giang KTCN 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1), 12A14(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 13
Bùi Thị Hiền Sinh vật 12A1(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 8
Lê Trọng Hoan Văn học 12A13(4), 11A1(4), 11A9(4), 12
Kim Thị Hoà Vật lý 12A2(2), 12A11(2), 12A14(2), 6
Vũ Xuân Hoà Sinh hoạt 12A13(1), 1
Vũ Xuân Hoà Toán 12A6(5), 12A13(5), 10
Trần Thị Hoài Vật lý 12A12(2), 12A13(2), 4
Đinh văn Huy Sinh hoạt 12A10(1), 1
Đinh văn Huy Thể Dục 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A10(2), 12A11(2), 12A12(2), 12A13(2), 14
Nguyễn Thị Huyền Tin học 11A7(2), 11A11(2), 11A12(2), 6
Đặng Thị Huyền Hóa học 11A3(3), 11A5(3), 6
Nguyễn Hữu Hùng Vật lý 11A2(3), 11A9(3), 11A11(3), 9
Bùi Thị Hương Sinh hoạt 11A6(1), 1
Bùi Thị Hương Vật lý 12A4(2), 12A10(2), 11A3(3), 11A6(3), 10
Nguyễn Thị Hương Sinh hoạt 12A9(1), 1
Nguyễn Thị Hương Văn học 12A8(4), 12A9(4), 8
Nguyễn Thị Minh Hương Sinh hoạt 12A5(1), 1
Nguyễn Thị Minh Hương Ngoại ngữ 12A5(4), 4
Nguyễn Thị Ngát Hương Sinh hoạt 12A6(1), 1
Nguyễn Thị Ngát Hương Hóa học 12A1(2), 12A6(2), 12A13(2), 12A14(2), 11A2(3), 11
Phí Thị Thu Hương GDQP 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1), 12A14(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 13
Phùng Thanh Hương Hóa học 12A3(2), 12A10(2), 12A11(2), 12A12(2), 11A7(3), 11
Tăng Thị Hương Văn học 12A7(4), 11A6(4), 11A7(4), 12
Nguyễn Dự Hải Văn học 12A5(4), 4
Nguyễn Thị Hạnh Sinh hoạt 12A11(1), 1
Nguyễn Thị Hạnh Văn học 12A11(4), 11A10(4), 11A11(4), 12
Nguyễn Thị Hằng Sinh hoạt 11A10(1), 1
Nguyễn Thị Hằng Toán 11A4(5), 11A10(5), 10
Nguyễn Thị Thu Hằng Sinh hoạt 12A4(1), 1
Nguyễn Thị Thu Hằng Văn học 12A3(4), 12A4(4), 8
Vương Thu Hằng Lịch sử 12A7(2), 12A10(2), 12A13(2), 12A14(2), 11A3(1), 11A4(1), 11A6(1), 11A9(1), 12
Phùng Thị Hằng Ngoại ngữ 12A9(4), 4
Nguyễn Văn Hởi Vật lý 12A6(2), 12A7(2), 12A9(2), 11A5(3), 11A7(3), 12
Nguyễn Thị Khuyến GDQP 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 13
Đoàn Thị Linh GDCD 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 7
Nguyễn Thị Hải Lý Tin học 12A4(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A14(1), 5
Nguyễn Thị Ngọc Linh GDCD 12A1(1), 12A2(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1), 12A14(1), 8
Đinh thị Hoa Lý Văn học 12A2(4), 4
Lê Xuân Mạnh Vật lý 11A1(3), 11A10(3), 6
Cao Văn Ngọc Ngoại ngữ 12A13(4), 12A14(4), 8
Trần Thị Kim Nhung Sinh vật 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 6
Bùi Mạnh Khương Sinh vật 12A9(2), 12A10(2), 12A11(2), 6
Tạ Thị Lượng Ngoại ngữ 11A5(3), 11A6(3), 6
Nguyễn Thị Mười Lịch sử 11A5(1), 11A12(1), 2
Đõ Thị Mai Sinh hoạt 12A3(1), 1
Đõ Thị Mai Địa lý 12A3(1), 12A4(1), 12A14(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A12(1), 11
Dương Hồng Nam Văn học 12A6(4), 11A4(4), 11A5(4), 12
Phạm Thị Oanh Sinh hoạt 11A1(1), 1
Phạm Thị Oanh Sinh vật 12A8(2), 12A12(2), 12A13(2), 12A14(2), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A7(1), 12
Trần Xuân Oanh Tin học 12A1(1), 12A2(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 11
Vũ Thị Ánh Ngọc Ngoại ngữ 11A3(3), 11A12(3), 6
Lưu Thị Oanh Sinh hoạt 12A8(1), 1
Lưu Thị Oanh Ngoại ngữ 12A1(4), 12A8(4), 11A8(3), 11
Đinh Quốc Phong Sinh hoạt 11A11(1), 1
Đinh Quốc Phong Địa lý 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A11(1), 4
Bùi Hồng Phúc Thể Dục 12A5(2), 12A6(2), 12A9(2), 12A14(2), 11A1(2), 11A10(2), 11A11(2), 11A12(2), 16
Trần Thị Quyên Hóa học 11A9(3), 11A10(3), 11A11(3), 11A12(3), 12
Lê Văn Quân Toán 11A5(5), 11A6(5), 10
Trần Thị Phương Hóa học 11A6(3), 11A8(3), 6
Lưu Thị Hương Quỳnh Sinh hoạt 11A2(1), 1
Lưu Thị Hương Quỳnh Toán 11A2(5), 11A7(5), 10
Danh Thị Sâm Sinh hoạt 11A12(1), 1
Danh Thị Sâm Văn học 12A1(4), 11A8(4), 11A12(4), 12
Nguyễn Hồng Thanh Sinh hoạt 12A2(1), 1
Nguyễn Hồng Thanh Toán 12A2(5), 12A9(5), 12A10(5), 15
Trịnh Duy Thanh Toán 12A5(5), 12A11(5), 10
Nguyễn Thị Thanh Thiên Ngoại ngữ 12A4(4), 12A10(4), 12A11(4), 11A1(3), 15
Nguyễn Thị Thu Ngoại ngữ 12A6(4), 12A7(4), 12A12(4), 11A7(3), 15
Nguyễn Thị Minh Thuyên Sinh hoạt 12A7(1), 1
Nguyễn Thị Minh Thuyên Địa lý 12A1(1), 12A2(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1), 11
Nguyễn Thị Thuỷ Tin học 12A3(1), 12A5(1), 12A12(1), 12A13(1), 4
Đặng Thu Thuỷ Văn học 12A10(4), 4
Vũ Thu Thơm Sinh hoạt 11A4(1), 1
Vũ Thu Thơm Ngoại ngữ 11A4(3), 11A11(3), 6
Đỗ Thị Thuyên KTCN 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 13
Vương Thị Thắm Sinh hoạt 11A5(1), 1
Vương Thị Thắm GDCD 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11
Trần Ngọc Quyết Thắng Sinh hoạt 11A3(1), 1
Trần Ngọc Quyết Thắng Toán 11A3(5), 11A9(5), 10
Phùng Văn Trung Thể Dục 12A1(2), 2
Hà Văn Trình Vật lý 12A5(2), 2
Đinh Thị Tuyến Văn học 12A14(4), 4
Nguyễn Hữu Thịnh Sinh hoạt 12A1(1), 1
Nguyễn Hữu Thịnh Lịch sử 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 6
Nguyễn Thị Thủy Ngoại ngữ 11A2(3), 11A10(3), 6
Trần Thị Tuyết Hóa học 12A5(2), 2
Nguyễn Hữu Tùng Toán 12A1(5), 12A7(5), 10
Lê Quang Tuấn Vật lý 12A1(2), 12A8(2), 11A4(3), 11A12(3), 10
Dương Minh Tạo Lịch sử 12A4(2), 12A5(2), 12A9(2), 12A11(2), 11A1(1), 11A2(1), 11A8(1), 11A11(1), 12
Nguyễn Thị Tấm Sinh hoạt 11A7(1), 1
Nguyễn Thị Tấm Lịch sử 12A6(2), 12A8(2), 12A12(2), 11A7(1), 11A10(1), 8
Đinh Thị Vân Sinh hoạt 12A12(1), 1
Đinh Thị Vân Toán 12A8(5), 12A12(5), 10
Hoàng Thị Xuyên Toán 12A4(5), 5
Nguyễn Kim Đĩnh Hóa học 12A4(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2), 8
Trần Ngọc Đồng Tin học 11A1(2), 11A3(2), 4
Bùi Anh Đức Sinh hoạt 11A8(1), 1
Bùi Anh Đức Toán 11A1(5), 11A8(5), 10
Đặng Thị Sinh Sinh vật 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 8

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Demo 9.0 on 14-08-2015

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net