BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết |
Nguyễn Thị Trà Anh | Hóa học | 12A2(2), | 2 |
Nguyễn Thanh Bình | Văn học | 12A12(4), 11A2(4), 11A3(4), | 12 |
Nguyễn Ngọc Chung | Hóa học | 11A1(3), 11A4(3), | 6 |
Nguyễn Văn Cử | Toán | 11A11(5), 11A12(5), | 10 |
Phạm Thị Dung | Thể Dục | 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2), | 16 |
Trần Thị Dung | Sinh hoạt | 12A14(1), | 1 |
Trần Thị Dung | Toán | 12A3(5), 12A14(5), | 10 |
Nguyễn Thị Duyên | Sinh hoạt | 11A9(1), | 1 |
Nguyễn Thị Duyên | Ngoại ngữ | 12A2(4), 12A3(4), 11A9(3), | 11 |
Bạch Trung Dũng | Vật lý | 12A3(2), | 2 |
Nguyễn Văn Dũng | Tin học | 11A2(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2), | 8 |
Nguyễn văn Dũng | Thể Dục | 12A7(2), 12A8(2), | 4 |
Nguyễn Khánh Dương | Vật lý | 11A8(3), | 3 |
Nguyễn Thị Giang | KTCN | 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1), 12A14(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), | 13 |
Bùi Thị Hiền | Sinh vật | 12A1(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), | 8 |
Lê Trọng Hoan | Văn học | 12A13(4), 11A1(4), 11A9(4), | 12 |
Kim Thị Hoà | Vật lý | 12A2(2), 12A11(2), 12A14(2), | 6 |
Vũ Xuân Hoà | Sinh hoạt | 12A13(1), | 1 |
Vũ Xuân Hoà | Toán | 12A6(5), 12A13(5), | 10 |
Trần Thị Hoài | Vật lý | 12A12(2), 12A13(2), | 4 |
Đinh văn Huy | Sinh hoạt | 12A10(1), | 1 |
Đinh văn Huy | Thể Dục | 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A10(2), 12A11(2), 12A12(2), 12A13(2), | 14 |
Nguyễn Thị Huyền | Tin học | 11A7(2), 11A11(2), 11A12(2), | 6 |
Đặng Thị Huyền | Hóa học | 11A3(3), 11A5(3), | 6 |
Nguyễn Hữu Hùng | Vật lý | 11A2(3), 11A9(3), 11A11(3), | 9 |
Bùi Thị Hương | Sinh hoạt | 11A6(1), | 1 |
Bùi Thị Hương | Vật lý | 12A4(2), 12A10(2), 11A3(3), 11A6(3), | 10 |
Nguyễn Thị Hương | Sinh hoạt | 12A9(1), | 1 |
Nguyễn Thị Hương | Văn học | 12A8(4), 12A9(4), | 8 |
Nguyễn Thị Minh Hương | Sinh hoạt | 12A5(1), | 1 |
Nguyễn Thị Minh Hương | Ngoại ngữ | 12A5(4), | 4 |
Nguyễn Thị Ngát Hương | Sinh hoạt | 12A6(1), | 1 |
Nguyễn Thị Ngát Hương | Hóa học | 12A1(2), 12A6(2), 12A13(2), 12A14(2), 11A2(3), | 11 |
Phí Thị Thu Hương | GDQP | 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1), 12A14(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), | 13 |
Phùng Thanh Hương | Hóa học | 12A3(2), 12A10(2), 12A11(2), 12A12(2), 11A7(3), | 11 |
Tăng Thị Hương | Văn học | 12A7(4), 11A6(4), 11A7(4), | 12 |
Nguyễn Dự Hải | Văn học | 12A5(4), | 4 |
Nguyễn Thị Hạnh | Sinh hoạt | 12A11(1), | 1 |
Nguyễn Thị Hạnh | Văn học | 12A11(4), 11A10(4), 11A11(4), | 12 |
Nguyễn Thị Hằng | Sinh hoạt | 11A10(1), | 1 |
Nguyễn Thị Hằng | Toán | 11A4(5), 11A10(5), | 10 |
Nguyễn Thị Thu Hằng | Sinh hoạt | 12A4(1), | 1 |
Nguyễn Thị Thu Hằng | Văn học | 12A3(4), 12A4(4), | 8 |
Vương Thu Hằng | Lịch sử | 12A7(2), 12A10(2), 12A13(2), 12A14(2), 11A3(1), 11A4(1), 11A6(1), 11A9(1), | 12 |
Phùng Thị Hằng | Ngoại ngữ | 12A9(4), | 4 |
Nguyễn Văn Hởi | Vật lý | 12A6(2), 12A7(2), 12A9(2), 11A5(3), 11A7(3), | 12 |
Nguyễn Thị Khuyến | GDQP | 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), | 13 |
Đoàn Thị Linh | GDCD | 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), | 7 |
Nguyễn Thị Hải Lý | Tin học | 12A4(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A14(1), | 5 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh | GDCD | 12A1(1), 12A2(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1), 12A14(1), | 8 |
Đinh thị Hoa Lý | Văn học | 12A2(4), | 4 |
Lê Xuân Mạnh | Vật lý | 11A1(3), 11A10(3), | 6 |
Cao Văn Ngọc | Ngoại ngữ | 12A13(4), 12A14(4), | 8 |
Trần Thị Kim Nhung | Sinh vật | 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), | 6 |
Bùi Mạnh Khương | Sinh vật | 12A9(2), 12A10(2), 12A11(2), | 6 |
Tạ Thị Lượng | Ngoại ngữ | 11A5(3), 11A6(3), | 6 |
Nguyễn Thị Mười | Lịch sử | 11A5(1), 11A12(1), | 2 |
Đõ Thị Mai | Sinh hoạt | 12A3(1), | 1 |
Đõ Thị Mai | Địa lý | 12A3(1), 12A4(1), 12A14(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A12(1), | 11 |
Dương Hồng Nam | Văn học | 12A6(4), 11A4(4), 11A5(4), | 12 |
Phạm Thị Oanh | Sinh hoạt | 11A1(1), | 1 |
Phạm Thị Oanh | Sinh vật | 12A8(2), 12A12(2), 12A13(2), 12A14(2), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A7(1), | 12 |
Trần Xuân Oanh | Tin học | 12A1(1), 12A2(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), | 11 |
Vũ Thị Ánh Ngọc | Ngoại ngữ | 11A3(3), 11A12(3), | 6 |
Lưu Thị Oanh | Sinh hoạt | 12A8(1), | 1 |
Lưu Thị Oanh | Ngoại ngữ | 12A1(4), 12A8(4), 11A8(3), | 11 |
Đinh Quốc Phong | Sinh hoạt | 11A11(1), | 1 |
Đinh Quốc Phong | Địa lý | 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A11(1), | 4 |
Bùi Hồng Phúc | Thể Dục | 12A5(2), 12A6(2), 12A9(2), 12A14(2), 11A1(2), 11A10(2), 11A11(2), 11A12(2), | 16 |
Trần Thị Quyên | Hóa học | 11A9(3), 11A10(3), 11A11(3), 11A12(3), | 12 |
Lê Văn Quân | Toán | 11A5(5), 11A6(5), | 10 |
Trần Thị Phương | Hóa học | 11A6(3), 11A8(3), | 6 |
Lưu Thị Hương Quỳnh | Sinh hoạt | 11A2(1), | 1 |
Lưu Thị Hương Quỳnh | Toán | 11A2(5), 11A7(5), | 10 |
Danh Thị Sâm | Sinh hoạt | 11A12(1), | 1 |
Danh Thị Sâm | Văn học | 12A1(4), 11A8(4), 11A12(4), | 12 |
Nguyễn Hồng Thanh | Sinh hoạt | 12A2(1), | 1 |
Nguyễn Hồng Thanh | Toán | 12A2(5), 12A9(5), 12A10(5), | 15 |
Trịnh Duy Thanh | Toán | 12A5(5), 12A11(5), | 10 |
Nguyễn Thị Thanh Thiên | Ngoại ngữ | 12A4(4), 12A10(4), 12A11(4), 11A1(3), | 15 |
Nguyễn Thị Thu | Ngoại ngữ | 12A6(4), 12A7(4), 12A12(4), 11A7(3), | 15 |
Nguyễn Thị Minh Thuyên | Sinh hoạt | 12A7(1), | 1 |
Nguyễn Thị Minh Thuyên | Địa lý | 12A1(1), 12A2(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1), | 11 |
Nguyễn Thị Thuỷ | Tin học | 12A3(1), 12A5(1), 12A12(1), 12A13(1), | 4 |
Đặng Thu Thuỷ | Văn học | 12A10(4), | 4 |
Vũ Thu Thơm | Sinh hoạt | 11A4(1), | 1 |
Vũ Thu Thơm | Ngoại ngữ | 11A4(3), 11A11(3), | 6 |
Đỗ Thị Thuyên | KTCN | 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), | 13 |
Vương Thị Thắm | Sinh hoạt | 11A5(1), | 1 |
Vương Thị Thắm | GDCD | 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), | 11 |
Trần Ngọc Quyết Thắng | Sinh hoạt | 11A3(1), | 1 |
Trần Ngọc Quyết Thắng | Toán | 11A3(5), 11A9(5), | 10 |
Phùng Văn Trung | Thể Dục | 12A1(2), | 2 |
Hà Văn Trình | Vật lý | 12A5(2), | 2 |
Đinh Thị Tuyến | Văn học | 12A14(4), | 4 |
Nguyễn Hữu Thịnh | Sinh hoạt | 12A1(1), | 1 |
Nguyễn Hữu Thịnh | Lịch sử | 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), | 6 |
Nguyễn Thị Thủy | Ngoại ngữ | 11A2(3), 11A10(3), | 6 |
Trần Thị Tuyết | Hóa học | 12A5(2), | 2 |
Nguyễn Hữu Tùng | Toán | 12A1(5), 12A7(5), | 10 |
Lê Quang Tuấn | Vật lý | 12A1(2), 12A8(2), 11A4(3), 11A12(3), | 10 |
Dương Minh Tạo | Lịch sử | 12A4(2), 12A5(2), 12A9(2), 12A11(2), 11A1(1), 11A2(1), 11A8(1), 11A11(1), | 12 |
Nguyễn Thị Tấm | Sinh hoạt | 11A7(1), | 1 |
Nguyễn Thị Tấm | Lịch sử | 12A6(2), 12A8(2), 12A12(2), 11A7(1), 11A10(1), | 8 |
Đinh Thị Vân | Sinh hoạt | 12A12(1), | 1 |
Đinh Thị Vân | Toán | 12A8(5), 12A12(5), | 10 |
Hoàng Thị Xuyên | Toán | 12A4(5), | 5 |
Nguyễn Kim Đĩnh | Hóa học | 12A4(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2), | 8 |
Trần Ngọc Đồng | Tin học | 11A1(2), 11A3(2), | 4 |
Bùi Anh Đức | Sinh hoạt | 11A8(1), | 1 |
Bùi Anh Đức | Toán | 11A1(5), 11A8(5), | 10 |
Đặng Thị Sinh | Sinh vật | 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), | 8 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Demo 9.0 on 14-08-2015 |