Trường : THPT Mỹ Đức B
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 01/04/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Đỗ Thị Mai(0102080044) Sinh hoạt 11A8(1) 15 15
Địa lý 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 11A11(2), 12A3(2), 12A11(2), 12A13(2)
Đinh Quốc Phong(0102080161) Địa lý 10A7(3), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A2(2), 12A5(2), 12A7(2), 12A10(2) 17 17
Nguyễn Văn Quang(0102079999) Địa lý 10A11(3), 10A12(3), 10A13(3), 12A1(2), 12A4(2), 12A6(2), 12A8(2) 17 17
Nguyễn Thị Minh Thuyên(0102080049) Sinh hoạt 11A7(1) 14 14
Địa lý 11A7(3), 11A12(3), 11A13(3), 12A9(2), 12A12(2)
Vương Thị Thắm(0102079975) GDKT&PL 11A7(2), 11A8(2), 11A12(2), 11A13(2), 12A3(1), 12A6(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1) 13 13
Nguyễn Thị Kim Thành(0102196765) GDKT&PL 10A8(2), 10A12(2), 10A13(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A12(1), 12A13(1) 14 14
Nguyễn Thị Khuyến(0102080198) QP&AN 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1) 22 22
Hoàng Thị Thu(0102744953) QP&AN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 10A13(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1) 17 17
Nguyễn Thị Trà Anh(0102080151) Sinh hoạt 12A3(1) 15 15
Hóa học 11A1(3), 11A4(3), 11A9(2), 11A11(2), 12A3(3)
GDĐP 10A13(1)
Nguyễn Ngọc Chung(0102080031) Sinh hoạt 12A2(1) 14 14
Hóa học 10A1(3), 10A11(2), 12A1(3), 12A2(3)
GDĐP 10A1(1), 10A11(1)
Nguyễn Kim Đĩnh(0102080026) Hóa học 12A6(2), 12A8(2), 12A9(2), 12A10(2), 12A11(2), 12A12(2), 12A13(2) 18 18
GDĐP 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A12(1)
Nguyễn Thị Ngát Hương(0102079958) Hóa học 10A2(3), 10A4(3), 11A2(3), 11A5(3), 11A6(3), 11A10(2) 18 18
GDĐP 10A2(1)
Đặng Thị Huyền(0102083459) Sinh hoạt 11A3(1) 14 14
Hóa học 11A3(3), 12A4(3), 12A5(3)
GDĐP 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1)
Trần Thị Phương Hóa học 10A3(3), 10A5(3), 10A6(3), 10A7(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A7(2) 18 18
GDĐP 10A3(1)
Đặng Thị Thanh Xuân(0102080188) 0 0
Nguyễn Thị GiangCN Công nghệ 10A13(2), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1) 16 16
GDĐP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A13(1)
Nguyễn Thị Ngà(0102079955) Sinh hoạt 11A10(1) 13 13
Công nghệ 10A7(2), 10A8(2), 11A7(2), 11A10(2), 11A12(2), 11A13(2)
Nguyễn Thị Yến(0102188864) Công nghệ 10A11(2), 10A12(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) 16 16
GDĐP 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1)
Nguyễn Hữu Hanh(0102080008) Sinh hoạt 11A11(1) 11 11
Công nghệ 10A9(2), 10A10(2), 11A8(2), 11A9(2), 11A11(2)
Vũ Trí Thức(0102199807) Lịch sử 12A1(1) 1 1
Nguyễn Thị Hồng(0102865707) Lịch sử 10A1(2), 10A4(2), 10A8(3), 10A9(3), 10A10(3), 10A12(2), 10A13(2), 12A5(1), 12A8(1), 12A11(1) 20 20
Nguyễn Thị Tấm(0102080111) Lịch sử 10A2(2), 10A3(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A11(2), 11A6(2), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A9(1) 20 20
Dương Minh Tạo(0102079967) Lịch sử 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A10(3), 11A11(3), 11A12(2), 11A13(2), 12A12(1), 12A13(1) 20 20
Nguyễn Hữu Thịnh(0102080074) Lịch sử 11A5(2), 11A7(3), 11A8(3), 11A9(3), 12A10(1) 12 12
Nguyễn Thị Bình(0101499548) Sinh hoạt 10A9(1) 12 12
Ngữ văn 10A9(4), 11A4(3), 11A11(4)
Nguyễn Dự Hải(0102079943) Sinh hoạt 12A9(1) 12 12
Ngữ văn 10A4(3), 10A7(4), 12A9(4)
Nguyễn Thị Hạnh(0102079931) Sinh hoạt 12A10(1) 12 12
Ngữ văn 10A1(3), 10A11(4), 12A10(4)
Lê Trọng Hoan(0102080013) Ngữ văn 10A3(3), 10A13(4), 12A1(3), 12A4(3) 13 13
Tăng Thị Hương(0102080101) Ngữ văn 11A3(3), 11A6(3), 11A7(4), 12A12(4) 14 14
Đinh Thị Hoa Lý(0102079928) Sinh hoạt 11A13(1) 11 11
Ngữ văn 11A13(4), 12A2(3), 12A5(3)
Dương Hồng Nam(0102079984) Ngữ văn 10A5(3), 10A6(3), 12A6(4), 12A13(4) 14 14
Nguyễn Thị Ngọc(0102080228) Sinh hoạt 10A8(1) 11 11
Ngữ văn 10A8(4), 12A3(3), 12A7(3)
Đinh Thị Ngọc(0102080225) Sinh hoạt 12A8(1) 12 12
Ngữ văn 11A2(3), 11A10(4), 12A8(4)
Danh Thị Sâm(0102080023) Sinh hoạt 12A11(1) 12 12
Ngữ văn 11A1(3), 11A8(4), 12A11(4)
Bạch Thị Thúy(0102075264) Sinh hoạt 11A12(1) 12 12
Ngữ văn 10A2(3), 10A10(4), 11A12(4)
Mai Thị Thùy(0102080232) Sinh hoạt 11A9(1) 12 12
Ngữ văn 10A12(4), 11A5(3), 11A9(4)
Vũ Thị Huế(0102080138) Sinh hoạt 10A6(1) 7 7
Sinh học 10A5(2), 10A6(2), 12A1(1), 12A4(1)
Vũ Thị Huệ(0102079970) Sinh học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 12A2(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) 11 11
Bùi Mạnh Khương(0102080017) Sinh học 10A4(2), 10A8(2), 12A9(1), 12A10(1) 6 6
Trần Thị Kim Nhung(0102080038) Sinh học 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1) 9 9
Phạm Thị Oanh(0102080107) Sinh hoạt 11A6(1) 9 9
Sinh học 11A1(2), 11A2(2), 11A6(3), 12A3(1)
Đinh Thị Quỳnh An(0102080234) Sinh hoạt 12A6(1) 11 11
GDTC 12A2(2), 12A4(2), 12A6(2), 12A9(2), 12A10(2)
Tô Thị Bình(0102079974) GDTC 11A2(2), 11A4(2), 11A6(2), 11A8(2), 11A10(2), 11A11(2), 11A12(2), 11A13(2) 16 16
Phạm Thị Dung GDTC 10A2(2), 10A4(2), 10A6(2), 10A8(2), 10A10(2), 10A12(2) 12 12
Phí Thị Thu Hương(0102079949) GDTC 12A1(2), 12A3(2), 12A5(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A11(2), 12A12(2), 12A13(2) 16 16
Đinh Văn Huy(0102079924) GDTC 10A1(2), 10A3(2), 10A5(2), 10A7(2), 10A9(2), 10A11(2), 10A13(2) 14 14
Phùng Văn Trung(0102079972) GDTC 11A1(2), 11A3(2), 11A5(2), 11A7(2), 11A9(2) 10 10
Trần Thị Thu Chang(0101499637) Ngoại ngữ 10A3(3), 10A9(3), 12A1(3), 12A5(3), 12A8(4) 16 16
Nguyễn Thị Duyên(0102079934) Sinh hoạt 10A7(1) 14 14
Ngoại ngữ 10A5(3), 10A7(3), 12A2(3), 12A10(4)
Trần Thị Giang(0102080148) Ngoại ngữ 10A8(3), 10A13(3), 11A1(3), 12A3(3), 12A7(4) 16 16
Phùng Thị Hằng(0102080034) Sinh hoạt 10A11(1) 15 15
Ngoại ngữ 10A2(3), 10A11(3), 12A6(4), 12A9(4)
Nguyễn Thị Minh Hương(0102079933) Sinh hoạt 10A12(1) 13 13
Ngoại ngữ 10A12(3), 11A2(3), 11A4(3), 11A13(3)
Cao Văn Ngọc Ngoại ngữ 11A8(3), 11A10(3), 12A11(4), 12A13(4) 14 14
Lưu Thị Oanh(0102079968) Ngoại ngữ 11A3(3), 11A5(3), 11A7(3), 11A11(3) 12 12
Bùi Thị Thanh Thiên(0102080217) Ngoại ngữ 10A1(3), 10A4(3), 11A6(3), 11A9(3), 11A12(3) 15 15
Vũ Thị Thu Thơm(0102080238) Sinh hoạt 10A10(1) 14 14
Ngoại ngữ 10A6(3), 10A10(3), 12A4(3), 12A12(4)
Trần Ngọc Đồng(0102079930) Sinh hoạt 12A5(1) 13 13
Tin học 10A4(2), 10A11(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A8(2), 12A13(2)
Lê Thị Thu Huyền(0102080166) Sinh hoạt 12A12(1) 13 13
Tin học 10A5(2), 10A6(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A11(2), 12A12(2)
Nguyễn Thị Hải Lý(0102079945) Sinh hoạt 12A4(1) 13 13
Tin học 11A5(2), 11A10(2), 11A11(2), 12A1(2), 12A4(2), 12A10(2)
Trần Xuân Oanh(0102080131) Tin học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A7(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A7(2) 14 14
Nguyễn Thi Thủy(0102222678) Tin học 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A6(2), 11A9(2), 12A9(2) 14 14
Nguyễn Văn Cử(0101499904) Sinh hoạt 12A13(1) 15 15
Toán 10A7(4), 12A9(5), 12A13(5)
Bùi Anh Đức(0102079992) Sinh hoạt 12A1(1) 14 14
Toán 11A6(4), 11A8(4), 12A1(5)
Trần Thị Dung(0102079995) Sinh hoạt 11A2(1) 14 14
Toán 11A2(4), 11A10(4), 12A6(5)
Đinh Thị Hậu(0102080177) Toán 11A3(4), 11A7(3), 11A9(4), 12A10(5) 16 16
Vũ Xuân Hòa(0102083465) Sinh hoạt 11A4(1) 15 15
Toán 11A4(4), 12A7(5), 12A8(5)
Nguyễn Thị Hồng(0102504838) Sinh hoạt 11A5(1) 13 13
Toán 11A5(4), 11A12(4), 11A13(4)
Bùi Thu Hương(0102080180) Sinh hoạt 10A3(1) 14 14
Toán 10A3(4), 10A11(4), 12A5(5)
Bùi Thị Nhuệ(0102036755) Toán 10A10(4), 11A11(4) 8 8
Trần Ngọc Quyết Thắng(0102079960) Sinh hoạt 10A1(1) 14 14
Toán 10A1(4), 10A8(4), 12A12(5)
Hoàng Thị Xuyên(0102080183) Sinh hoạt 10A2(1) 15 15
Toán 10A2(4), 12A3(5), 12A11(5)
Nguyễn Hồng Thanh(0102080006) Sinh hoạt 10A13(1) 14 14
Toán 10A6(4), 10A13(4), 12A2(5)
Nguyễn Hữu Tùng(0102079964) Sinh hoạt 11A1(1) 14 14
Toán 10A4(4), 11A1(4), 12A4(5)
Đinh Thị Vân(0102080155) Toán 10A5(4), 10A9(4), 10A12(4) 12 12
Bạch Trung Dũng(0101500234) Sinh hoạt 12A7(1) 12 12
Vật lí 11A1(3), 11A8(2), 12A2(3), 12A7(3)
Kim Thị Hòa(0102080117) Sinh hoạt 10A4(1) 12 12
Vật lí 10A4(3), 10A13(2), 12A1(3), 12A3(3)
Nguyễn Văn Hởi(0102079988) Vật lí 10A6(3), 10A12(2), 12A9(2), 12A10(2), 12A11(2), 12A12(2), 12A13(2) 15 15
Nguyễn Hữu Hùng(0102080020) Vật lí 10A1(3), 11A2(3), 11A4(3), 11A6(2), 11A12(2), 11A13(2) 15 15
Bùi Thị Hương(0102079965) Sinh hoạt 10A5(1) 12 12
Vật lí 10A2(3), 10A5(3), 12A5(3), 12A6(2)
Lê Xuân Mạnh(0102079935) Vật lí 10A3(3) 3 3
Lê Quang Tuấn(0102079979) Vật lí 11A3(3), 11A5(3), 11A7(2), 12A4(3), 12A8(2) 13 13

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 3.0 on 31-03-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn