BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Đỗ Thị Mai(0102080044) | Sinh hoạt | 11A8(1) | 15 | 15 | Địa lý | 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 11A11(2), 12A3(2), 12A11(2), 12A13(2) |
Đinh Quốc Phong(0102080161) | Địa lý | 10A7(3), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A2(2), 12A5(2), 12A7(2), 12A10(2) | 17 | 17 |
Nguyễn Văn Quang(0102079999) | Địa lý | 10A11(3), 10A12(3), 10A13(3), 12A1(2), 12A4(2), 12A6(2), 12A8(2) | 17 | 17 |
Nguyễn Thị Minh Thuyên(0102080049) | Sinh hoạt | 11A7(1) | 14 | 14 | Địa lý | 11A7(3), 11A12(3), 11A13(3), 12A9(2), 12A12(2) |
Vương Thị Thắm(0102079975) | GDKT&PL | 11A7(2), 11A8(2), 11A12(2), 11A13(2), 12A3(1), 12A6(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1) | 13 | 13 |
Nguyễn Thị Kim Thành(0102196765) | GDKT&PL | 10A8(2), 10A12(2), 10A13(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A12(1), 12A13(1) | 14 | 14 |
Nguyễn Thị Khuyến(0102080198) | QP&AN | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1) | 22 | 22 |
Hoàng Thị Thu(0102744953) | QP&AN | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 10A13(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1) | 17 | 17 |
Nguyễn Thị Trà Anh(0102080151) | Sinh hoạt | 12A3(1) | 15 | 15 | Hóa học | 11A1(3), 11A4(3), 11A9(2), 11A11(2), 12A3(3) | GDĐP | 10A13(1) |
Nguyễn Ngọc Chung(0102080031) | Sinh hoạt | 12A2(1) | 14 | 14 | Hóa học | 10A1(3), 10A11(2), 12A1(3), 12A2(3) | GDĐP | 10A1(1), 10A11(1) |
Nguyễn Kim Đĩnh(0102080026) | Hóa học | 12A6(2), 12A8(2), 12A9(2), 12A10(2), 12A11(2), 12A12(2), 12A13(2) | 18 | 18 | GDĐP | 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A12(1) |
Nguyễn Thị Ngát Hương(0102079958) | Hóa học | 10A2(3), 10A4(3), 11A2(3), 11A5(3), 11A6(3), 11A10(2) | 18 | 18 | GDĐP | 10A2(1) |
Đặng Thị Huyền(0102083459) | Sinh hoạt | 11A3(1) | 14 | 14 | Hóa học | 11A3(3), 12A4(3), 12A5(3) | GDĐP | 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1) |
Trần Thị Phương | Hóa học | 10A3(3), 10A5(3), 10A6(3), 10A7(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A7(2) | 18 | 18 | GDĐP | 10A3(1) |
Đặng Thị Thanh Xuân(0102080188) | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị GiangCN | Công nghệ | 10A13(2), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1) | 16 | 16 | GDĐP | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A13(1) |
Nguyễn Thị Ngà(0102079955) | Sinh hoạt | 11A10(1) | 13 | 13 | Công nghệ | 10A7(2), 10A8(2), 11A7(2), 11A10(2), 11A12(2), 11A13(2) |
Nguyễn Thị Yến(0102188864) | Công nghệ | 10A11(2), 10A12(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1) | 16 | 16 | GDĐP | 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1) |
Nguyễn Hữu Hanh(0102080008) | Sinh hoạt | 11A11(1) | 11 | 11 | Công nghệ | 10A9(2), 10A10(2), 11A8(2), 11A9(2), 11A11(2) |
Vũ Trí Thức(0102199807) | Lịch sử | 12A1(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thị Hồng(0102865707) | Lịch sử | 10A1(2), 10A4(2), 10A8(3), 10A9(3), 10A10(3), 10A12(2), 10A13(2), 12A5(1), 12A8(1), 12A11(1) | 20 | 20 |
Nguyễn Thị Tấm(0102080111) | Lịch sử | 10A2(2), 10A3(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A11(2), 11A6(2), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A9(1) | 20 | 20 |
Dương Minh Tạo(0102079967) | Lịch sử | 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A10(3), 11A11(3), 11A12(2), 11A13(2), 12A12(1), 12A13(1) | 20 | 20 |
Nguyễn Hữu Thịnh(0102080074) | Lịch sử | 11A5(2), 11A7(3), 11A8(3), 11A9(3), 12A10(1) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Bình(0101499548) | Sinh hoạt | 10A9(1) | 12 | 12 | Ngữ văn | 10A9(4), 11A4(3), 11A11(4) |
Nguyễn Dự Hải(0102079943) | Sinh hoạt | 12A9(1) | 12 | 12 | Ngữ văn | 10A4(3), 10A7(4), 12A9(4) |
Nguyễn Thị Hạnh(0102079931) | Sinh hoạt | 12A10(1) | 12 | 12 | Ngữ văn | 10A1(3), 10A11(4), 12A10(4) |
Lê Trọng Hoan(0102080013) | Ngữ văn | 10A3(3), 10A13(4), 12A1(3), 12A4(3) | 13 | 13 |
Tăng Thị Hương(0102080101) | Ngữ văn | 11A3(3), 11A6(3), 11A7(4), 12A12(4) | 14 | 14 |
Đinh Thị Hoa Lý(0102079928) | Sinh hoạt | 11A13(1) | 11 | 11 | Ngữ văn | 11A13(4), 12A2(3), 12A5(3) |
Dương Hồng Nam(0102079984) | Ngữ văn | 10A5(3), 10A6(3), 12A6(4), 12A13(4) | 14 | 14 |
Nguyễn Thị Ngọc(0102080228) | Sinh hoạt | 10A8(1) | 11 | 11 | Ngữ văn | 10A8(4), 12A3(3), 12A7(3) |
Đinh Thị Ngọc(0102080225) | Sinh hoạt | 12A8(1) | 12 | 12 | Ngữ văn | 11A2(3), 11A10(4), 12A8(4) |
Danh Thị Sâm(0102080023) | Sinh hoạt | 12A11(1) | 12 | 12 | Ngữ văn | 11A1(3), 11A8(4), 12A11(4) |
Bạch Thị Thúy(0102075264) | Sinh hoạt | 11A12(1) | 12 | 12 | Ngữ văn | 10A2(3), 10A10(4), 11A12(4) |
Mai Thị Thùy(0102080232) | Sinh hoạt | 11A9(1) | 12 | 12 | Ngữ văn | 10A12(4), 11A5(3), 11A9(4) |
Vũ Thị Huế(0102080138) | Sinh hoạt | 10A6(1) | 7 | 7 | Sinh học | 10A5(2), 10A6(2), 12A1(1), 12A4(1) |
Vũ Thị Huệ(0102079970) | Sinh học | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 12A2(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1) | 11 | 11 |
Bùi Mạnh Khương(0102080017) | Sinh học | 10A4(2), 10A8(2), 12A9(1), 12A10(1) | 6 | 6 |
Trần Thị Kim Nhung(0102080038) | Sinh học | 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1) | 9 | 9 |
Phạm Thị Oanh(0102080107) | Sinh hoạt | 11A6(1) | 9 | 9 | Sinh học | 11A1(2), 11A2(2), 11A6(3), 12A3(1) |
Đinh Thị Quỳnh An(0102080234) | Sinh hoạt | 12A6(1) | 11 | 11 | GDTC | 12A2(2), 12A4(2), 12A6(2), 12A9(2), 12A10(2) |
Tô Thị Bình(0102079974) | GDTC | 11A2(2), 11A4(2), 11A6(2), 11A8(2), 11A10(2), 11A11(2), 11A12(2), 11A13(2) | 16 | 16 |
Phạm Thị Dung | GDTC | 10A2(2), 10A4(2), 10A6(2), 10A8(2), 10A10(2), 10A12(2) | 12 | 12 |
Phí Thị Thu Hương(0102079949) | GDTC | 12A1(2), 12A3(2), 12A5(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A11(2), 12A12(2), 12A13(2) | 16 | 16 |
Đinh Văn Huy(0102079924) | GDTC | 10A1(2), 10A3(2), 10A5(2), 10A7(2), 10A9(2), 10A11(2), 10A13(2) | 14 | 14 |
Phùng Văn Trung(0102079972) | GDTC | 11A1(2), 11A3(2), 11A5(2), 11A7(2), 11A9(2) | 10 | 10 |
Trần Thị Thu Chang(0101499637) | Ngoại ngữ | 10A3(3), 10A9(3), 12A1(3), 12A5(3), 12A8(4) | 16 | 16 |
Nguyễn Thị Duyên(0102079934) | Sinh hoạt | 10A7(1) | 14 | 14 | Ngoại ngữ | 10A5(3), 10A7(3), 12A2(3), 12A10(4) |
Trần Thị Giang(0102080148) | Ngoại ngữ | 10A8(3), 10A13(3), 11A1(3), 12A3(3), 12A7(4) | 16 | 16 |
Phùng Thị Hằng(0102080034) | Sinh hoạt | 10A11(1) | 15 | 15 | Ngoại ngữ | 10A2(3), 10A11(3), 12A6(4), 12A9(4) |
Nguyễn Thị Minh Hương(0102079933) | Sinh hoạt | 10A12(1) | 13 | 13 | Ngoại ngữ | 10A12(3), 11A2(3), 11A4(3), 11A13(3) |
Cao Văn Ngọc | Ngoại ngữ | 11A8(3), 11A10(3), 12A11(4), 12A13(4) | 14 | 14 |
Lưu Thị Oanh(0102079968) | Ngoại ngữ | 11A3(3), 11A5(3), 11A7(3), 11A11(3) | 12 | 12 |
Bùi Thị Thanh Thiên(0102080217) | Ngoại ngữ | 10A1(3), 10A4(3), 11A6(3), 11A9(3), 11A12(3) | 15 | 15 |
Vũ Thị Thu Thơm(0102080238) | Sinh hoạt | 10A10(1) | 14 | 14 | Ngoại ngữ | 10A6(3), 10A10(3), 12A4(3), 12A12(4) |
Trần Ngọc Đồng(0102079930) | Sinh hoạt | 12A5(1) | 13 | 13 | Tin học | 10A4(2), 10A11(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A8(2), 12A13(2) |
Lê Thị Thu Huyền(0102080166) | Sinh hoạt | 12A12(1) | 13 | 13 | Tin học | 10A5(2), 10A6(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A11(2), 12A12(2) |
Nguyễn Thị Hải Lý(0102079945) | Sinh hoạt | 12A4(1) | 13 | 13 | Tin học | 11A5(2), 11A10(2), 11A11(2), 12A1(2), 12A4(2), 12A10(2) |
Trần Xuân Oanh(0102080131) | Tin học | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A7(2), 10A9(2), 10A10(2), 12A7(2) | 14 | 14 |
Nguyễn Thi Thủy(0102222678) | Tin học | 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A6(2), 11A9(2), 12A9(2) | 14 | 14 |
Nguyễn Văn Cử(0101499904) | Sinh hoạt | 12A13(1) | 15 | 15 | Toán | 10A7(4), 12A9(5), 12A13(5) |
Bùi Anh Đức(0102079992) | Sinh hoạt | 12A1(1) | 14 | 14 | Toán | 11A6(4), 11A8(4), 12A1(5) |
Trần Thị Dung(0102079995) | Sinh hoạt | 11A2(1) | 14 | 14 | Toán | 11A2(4), 11A10(4), 12A6(5) |
Đinh Thị Hậu(0102080177) | Toán | 11A3(4), 11A7(3), 11A9(4), 12A10(5) | 16 | 16 |
Vũ Xuân Hòa(0102083465) | Sinh hoạt | 11A4(1) | 15 | 15 | Toán | 11A4(4), 12A7(5), 12A8(5) |
Nguyễn Thị Hồng(0102504838) | Sinh hoạt | 11A5(1) | 13 | 13 | Toán | 11A5(4), 11A12(4), 11A13(4) |
Bùi Thu Hương(0102080180) | Sinh hoạt | 10A3(1) | 14 | 14 | Toán | 10A3(4), 10A11(4), 12A5(5) |
Bùi Thị Nhuệ(0102036755) | Toán | 10A10(4), 11A11(4) | 8 | 8 |
Trần Ngọc Quyết Thắng(0102079960) | Sinh hoạt | 10A1(1) | 14 | 14 | Toán | 10A1(4), 10A8(4), 12A12(5) |
Hoàng Thị Xuyên(0102080183) | Sinh hoạt | 10A2(1) | 15 | 15 | Toán | 10A2(4), 12A3(5), 12A11(5) |
Nguyễn Hồng Thanh(0102080006) | Sinh hoạt | 10A13(1) | 14 | 14 | Toán | 10A6(4), 10A13(4), 12A2(5) |
Nguyễn Hữu Tùng(0102079964) | Sinh hoạt | 11A1(1) | 14 | 14 | Toán | 10A4(4), 11A1(4), 12A4(5) |
Đinh Thị Vân(0102080155) | Toán | 10A5(4), 10A9(4), 10A12(4) | 12 | 12 |
Bạch Trung Dũng(0101500234) | Sinh hoạt | 12A7(1) | 12 | 12 | Vật lí | 11A1(3), 11A8(2), 12A2(3), 12A7(3) |
Kim Thị Hòa(0102080117) | Sinh hoạt | 10A4(1) | 12 | 12 | Vật lí | 10A4(3), 10A13(2), 12A1(3), 12A3(3) |
Nguyễn Văn Hởi(0102079988) | Vật lí | 10A6(3), 10A12(2), 12A9(2), 12A10(2), 12A11(2), 12A12(2), 12A13(2) | 15 | 15 |
Nguyễn Hữu Hùng(0102080020) | Vật lí | 10A1(3), 11A2(3), 11A4(3), 11A6(2), 11A12(2), 11A13(2) | 15 | 15 |
Bùi Thị Hương(0102079965) | Sinh hoạt | 10A5(1) | 12 | 12 | Vật lí | 10A2(3), 10A5(3), 12A5(3), 12A6(2) |
Lê Xuân Mạnh(0102079935) | Vật lí | 10A3(3) | 3 | 3 |
Lê Quang Tuấn(0102079979) | Vật lí | 11A3(3), 11A5(3), 11A7(2), 12A4(3), 12A8(2) | 13 | 13 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 3.0 on 31-03-2024 |